Mã | 1ME 6ME 7ME 10ME 12ME 13ME 15ME 19ME |
ĐB | 51468 |
G.1 | 36545 |
G.2 | 25740 88471 |
G.3 | 71270 59190 24080 02738 14554 91467 |
G.4 | 1610 7280 1449 3711 |
G.5 | 1990 2823 4099 1531 0662 6554 |
G.6 | 811 467 195 |
G.7 | 45 41 62 32 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 11, 11 |
2 | 23 |
3 | 38, 31, 32 |
4 | 45, 40, 49, 45, 41 |
5 | 54, 54 |
6 | 68, 67, 62, 67, 62 |
7 | 71, 70 |
8 | 80, 80 |
9 | 90, 90, 99, 95 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày