Xổ số miền trung hàng tuần - XSMT hôm nay trực tiếp

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

58

10

G.7

330

102

G.6

6195

2146

0101

5863

0035

7985

G.5

3779

3302

G.4

64932

04463

26494

55711

75379

87673

27548

33556

25493

10773

75086

60420

94222

65848

G.3

91122

28088

17770

48616

G.2

97059

98640

G.1

55003

44760

G.ĐB

941126

785398

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 12/08/2025

ĐầuLô Tô
001, 03
111
222, 26
330, 32
446, 48
558, 59
663
779, 79, 73
888
995, 94

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 12/08/2025

ĐầuLô Tô
002, 02
110, 16
220, 22
335
448, 40
556
663, 60
773, 70
885, 86
993, 98

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiHuếPhú Yên
G.8

91

05

G.7

521

246

G.6

5927

3206

3488

5739

4164

4911

G.5

1770

4341

G.4

06335

39604

81298

76680

93187

51127

07800

15151

03008

18904

99471

52423

69027

57519

G.3

36309

48728

00353

14150

G.2

30227

90538

G.1

42288

84668

G.ĐB

857798

000927

Lô tô Huế Thứ 2, 11/08/2025

ĐầuLô Tô
006, 04, 00, 09
1-
221, 27, 27, 28, 27
335
4-
5-
6-
770
888, 80, 87, 88
991, 98, 98

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 11/08/2025

ĐầuLô Tô
005, 08, 04
111, 19
223, 27, 27
339, 38
446, 41
551, 53, 50
664, 68
771
8-
9-

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

75

82

02

G.7

530

862

544

G.6

3616

0025

1756

4040

9415

2101

2923

8729

0965

G.5

8740

5642

3505

G.4

32850

50219

74768

33185

10076

37473

60029

17475

33263

45216

54752

13246

46948

53683

75358

43808

79969

28559

56582

09190

92920

G.3

26490

90110

73187

22651

44149

28665

G.2

23924

27388

72991

G.1

55302

90413

04399

G.ĐB

601376

152981

987034

Lô tô Huế Chủ nhật, 10/08/2025

ĐầuLô Tô
002
116, 19, 10
225, 29, 24
330
440
556, 50
668
775, 76, 73, 76
885
990

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 10/08/2025

ĐầuLô Tô
001
115, 16, 13
2-
3-
440, 42, 46, 48
552, 51
662, 63
775
882, 83, 87, 88, 81
9-

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 10/08/2025

ĐầuLô Tô
002, 05, 08
1-
223, 29, 20
334
444, 49
558, 59
665, 69, 65
7-
882
990, 91, 99
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

98

33

39

G.7

256

781

945

G.6

6564

2805

8154

1437

8575

2544

7057

8884

6351

G.5

2939

7755

2766

G.4

17856

47233

74128

18216

23964

51760

00565

16349

02721

97250

26004

21333

90736

84502

36311

78536

12283

34500

36755

72749

91230

G.3

04579

37185

96774

18183

65799

17223

G.2

93954

84725

78367

G.1

25300

86817

07256

G.ĐB

607217

372128

785639

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 09/08/2025

ĐầuLô Tô
005, 00
116, 17
228
339, 33
4-
556, 54, 56, 54
664, 64, 60, 65
779
885
998

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 09/08/2025

ĐầuLô Tô
004, 02
117
221, 25, 28
333, 37, 33, 36
444, 49
555, 50
6-
775, 74
881, 83
9-

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 09/08/2025

ĐầuLô Tô
000
111
223
339, 36, 30, 39
445, 49
557, 51, 55, 56
666, 67
7-
884, 83
999
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

16

13

G.7

055

207

G.6

0571

2219

2252

3586

5247

1217

G.5

5709

8717

G.4

80925

32129

56660

06232

37027

32270

73261

71322

04278

46008

28078

03093

95144

69814

G.3

98428

35348

81634

76229

G.2

53993

51059

G.1

47765

82318

G.ĐB

065878

102231

Lô tô Gia Lai Thứ 6, 08/08/2025

ĐầuLô Tô
009
116, 19
225, 29, 27, 28
332
448
555, 52
660, 61, 65
771, 70, 78
8-
993

Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 08/08/2025

ĐầuLô Tô
007, 08
113, 17, 17, 14, 18
222, 29
334, 31
447, 44
559
6-
778, 78
886
993
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000