Thống kê số miền Trung ngày 16/07/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 16/07/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 38 | 56 |
G.7 | 211 | 866 |
G.6 | 0316 9234 3034 | 1035 0314 0600 |
G.5 | 6726 | 9455 |
G.4 | 50260 63836 57079 02969 22985 44110 52523 | 09496 92583 81829 93934 94499 46109 03760 |
G.3 | 33907 46508 | 10140 32261 |
G.2 | 32019 | 01228 |
G.1 | 56126 | 96996 |
G.ĐB | 004506 | 295281 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08, 06 |
1 | 11, 16, 10, 19 |
2 | 26, 23, 26 |
3 | 38, 34, 34, 36 |
4 | - |
5 | - |
6 | 60, 69 |
7 | 79 |
8 | 85 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 14 |
2 | 29, 28 |
3 | 35, 34 |
4 | 40 |
5 | 56, 55 |
6 | 66, 60, 61 |
7 | - |
8 | 83, 81 |
9 | 96, 99, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |