Xổ số An Giang hàng tuần - Kết quả SXAG
Giải | XSAG Thứ 5 » XSAG 14/11/2024 |
G.8 | 72 |
G.7 | 087 |
G.6 | 8297 5254 7627 |
G.5 | 1256 |
G.4 | 07781 48606 44034 58492 81648 23718 19784 |
G.3 | 36127 60539 |
G.2 | 36783 |
G.1 | 51319 |
G.ĐB | 350440 |
Loto An Giang Thứ 5, 14/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18, 19 |
2 | 27(2) |
3 | 34, 39 |
4 | 48, 40 |
5 | 54, 56 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 87, 81, 84, 83 |
9 | 97, 92 |
- Xem thống kê Cầu XSAG
- Xem thống kê Lô gan An Giang
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSAG thứ 5 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSAG Thứ 5 » XSAG 07/11/2024 |
G.8 | 38 |
G.7 | 924 |
G.6 | 1676 4333 3489 |
G.5 | 0770 |
G.4 | 19547 19309 27099 28600 11544 45317 76220 |
G.3 | 48060 38492 |
G.2 | 67984 |
G.1 | 62748 |
G.ĐB | 128127 |
Loto An Giang Thứ 5, 07/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00 |
1 | 17 |
2 | 24, 20, 27 |
3 | 38, 33 |
4 | 47, 44, 48 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 76, 70 |
8 | 89, 84 |
9 | 99, 92 |
Giải | XSAG Thứ 5 » XSAG 31/10/2024 |
G.8 | 55 |
G.7 | 704 |
G.6 | 6992 8532 7299 |
G.5 | 3293 |
G.4 | 45984 87088 90371 82909 04961 25047 39104 |
G.3 | 16935 75374 |
G.2 | 03950 |
G.1 | 01343 |
G.ĐB | 739663 |
Loto An Giang Thứ 5, 31/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04(2), 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | 32, 35 |
4 | 47, 43 |
5 | 55, 50 |
6 | 61, 63 |
7 | 71, 74 |
8 | 84, 88 |
9 | 92, 99, 93 |
Giải | XSAG Thứ 5 » XSAG 24/10/2024 |
G.8 | 75 |
G.7 | 762 |
G.6 | 3104 1089 3279 |
G.5 | 8820 |
G.4 | 89535 13727 15350 83159 21701 18301 62996 |
G.3 | 60491 67426 |
G.2 | 15926 |
G.1 | 63677 |
G.ĐB | 275437 |
Loto An Giang Thứ 5, 24/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01(2) |
1 | - |
2 | 20, 27, 26(2) |
3 | 35, 37 |
4 | - |
5 | 50, 59 |
6 | 62 |
7 | 75, 79, 77 |
8 | 89 |
9 | 96, 91 |
Giải | XSAG Thứ 5 » XSAG 17/10/2024 |
G.8 | 25 |
G.7 | 317 |
G.6 | 3972 7222 7021 |
G.5 | 7103 |
G.4 | 67710 85918 31316 66784 63922 21676 71774 |
G.3 | 89848 01940 |
G.2 | 01109 |
G.1 | 96938 |
G.ĐB | 628093 |
Loto An Giang Thứ 5, 17/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 17, 10, 18, 16 |
2 | 25, 22(2), 21 |
3 | 38 |
4 | 48, 40 |
5 | - |
6 | - |
7 | 72, 76, 74 |
8 | 84 |
9 | 93 |
Giải | XSAG Thứ 5 » XSAG 10/10/2024 |
G.8 | 87 |
G.7 | 160 |
G.6 | 2893 6721 6378 |
G.5 | 3775 |
G.4 | 87597 43929 70306 06034 09134 41424 53655 |
G.3 | 90679 17804 |
G.2 | 52497 |
G.1 | 87117 |
G.ĐB | 888782 |
Loto An Giang Thứ 5, 10/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 04 |
1 | 17 |
2 | 21, 29, 24 |
3 | 34(2) |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 60 |
7 | 78, 75, 79 |
8 | 87, 82 |
9 | 93, 97(2) |
Giải | XSAG Thứ 5 » XSAG 03/10/2024 |
G.8 | 84 |
G.7 | 840 |
G.6 | 5692 4979 5412 |
G.5 | 1820 |
G.4 | 64044 93040 15389 35095 12055 75416 46203 |
G.3 | 52336 28058 |
G.2 | 43626 |
G.1 | 95699 |
G.ĐB | 252283 |
Loto An Giang Thứ 5, 03/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 12, 16 |
2 | 20, 26 |
3 | 36 |
4 | 40(2), 44 |
5 | 55, 58 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 84, 89, 83 |
9 | 92, 95, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |