Xổ số Bình Phước hàng tuần - Kết quả SXBP
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 16/11/2024 |
G.8 | 70 |
G.7 | 729 |
G.6 | 8538 1831 3834 |
G.5 | 8936 |
G.4 | 57892 06793 22708 41369 35466 73450 74450 |
G.3 | 85719 60616 |
G.2 | 00146 |
G.1 | 71279 |
G.ĐB | 482604 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 16/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | 19, 16 |
2 | 29 |
3 | 38, 31, 34, 36 |
4 | 46 |
5 | 50(2) |
6 | 69, 66 |
7 | 70, 79 |
8 | - |
9 | 92, 93 |
- Xem thống kê Cầu XSBP
- Xem thống kê Lô gan Bình Phước
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSBP thứ 7 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 09/11/2024 |
G.8 | 88 |
G.7 | 624 |
G.6 | 4312 2945 9442 |
G.5 | 2825 |
G.4 | 51407 49058 60864 73752 32180 50964 87814 |
G.3 | 53334 64272 |
G.2 | 68138 |
G.1 | 94983 |
G.ĐB | 302648 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 09/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 12, 14 |
2 | 24, 25 |
3 | 34, 38 |
4 | 45, 42, 48 |
5 | 58, 52 |
6 | 64(2) |
7 | 72 |
8 | 88, 80, 83 |
9 | - |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 02/11/2024 |
G.8 | 81 |
G.7 | 343 |
G.6 | 9474 6125 5219 |
G.5 | 4491 |
G.4 | 61674 28843 79103 46575 83550 97026 48191 |
G.3 | 65108 09321 |
G.2 | 86080 |
G.1 | 94516 |
G.ĐB | 223267 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 02/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 19, 16 |
2 | 25, 26, 21 |
3 | - |
4 | 43(2) |
5 | 50 |
6 | 67 |
7 | 74(2), 75 |
8 | 81, 80 |
9 | 91(2) |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 26/10/2024 |
G.8 | 42 |
G.7 | 168 |
G.6 | 3285 9151 9474 |
G.5 | 0023 |
G.4 | 32081 17707 19937 35364 44832 53956 85956 |
G.3 | 93162 93681 |
G.2 | 00122 |
G.1 | 23857 |
G.ĐB | 907422 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 26/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | 23, 22(2) |
3 | 37, 32 |
4 | 42 |
5 | 51, 56(2), 57 |
6 | 68, 64, 62 |
7 | 74 |
8 | 85, 81(2) |
9 | - |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 19/10/2024 |
G.8 | 05 |
G.7 | 857 |
G.6 | 7895 4916 3639 |
G.5 | 6350 |
G.4 | 45733 12204 69521 48462 11001 45298 35170 |
G.3 | 27094 99318 |
G.2 | 89002 |
G.1 | 28519 |
G.ĐB | 252139 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 19/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04, 01, 02 |
1 | 16, 18, 19 |
2 | 21 |
3 | 39(2), 33 |
4 | - |
5 | 57, 50 |
6 | 62 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 95, 98, 94 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 12/10/2024 |
G.8 | 89 |
G.7 | 884 |
G.6 | 7623 1552 6154 |
G.5 | 7575 |
G.4 | 55257 13733 43136 37629 25950 74256 13624 |
G.3 | 70816 13536 |
G.2 | 53055 |
G.1 | 53933 |
G.ĐB | 261289 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 12/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16 |
2 | 23, 29, 24 |
3 | 33(2), 36(2) |
4 | - |
5 | 52, 54, 57, 50, 56, 55 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 89(2), 84 |
9 | - |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 05/10/2024 |
G.8 | 19 |
G.7 | 607 |
G.6 | 8675 5280 1067 |
G.5 | 3241 |
G.4 | 36274 43390 70674 98277 09413 68857 83233 |
G.3 | 51410 55730 |
G.2 | 58487 |
G.1 | 89990 |
G.ĐB | 776646 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 05/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 19, 13, 10 |
2 | - |
3 | 33, 30 |
4 | 41, 46 |
5 | 57 |
6 | 67 |
7 | 75, 74(2), 77 |
8 | 80, 87 |
9 | 90(2) |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |