Xổ số Bình Thuận hàng tuần - Kết quả SXBTH
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 04/07/2024 |
G.8 | 66 |
G.7 | 092 |
G.6 | 9064 7441 0240 |
G.5 | 4470 |
G.4 | 04828 09748 23882 97468 04314 01115 81802 |
G.3 | 39353 90159 |
G.2 | 42351 |
G.1 | 94489 |
G.ĐB | 693659 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 04/07/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14, 15 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 41, 40, 48 |
5 | 53, 59(2), 51 |
6 | 66, 64, 68 |
7 | 70 |
8 | 82, 89 |
9 | 92 |
- Xem thống kê Cầu XSBTH
- Xem thống kê Lô gan Bình Thuận
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSBTH thứ 5 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 27/06/2024 |
G.8 | 97 |
G.7 | 166 |
G.6 | 0367 5713 5806 |
G.5 | 6724 |
G.4 | 36787 02967 11171 97444 89027 48484 12322 |
G.3 | 97053 60700 |
G.2 | 21452 |
G.1 | 80362 |
G.ĐB | 492889 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 27/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 00 |
1 | 13 |
2 | 24, 27, 22 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 53, 52 |
6 | 66, 67(2), 62 |
7 | 71 |
8 | 87, 84, 89 |
9 | 97 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 20/06/2024 |
G.8 | 33 |
G.7 | 179 |
G.6 | 7614 0127 8950 |
G.5 | 4179 |
G.4 | 58429 06011 55184 39840 17711 73976 99612 |
G.3 | 03671 58819 |
G.2 | 19835 |
G.1 | 67754 |
G.ĐB | 897706 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 20/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 14, 11(2), 12, 19 |
2 | 27, 29 |
3 | 33, 35 |
4 | 40 |
5 | 50, 54 |
6 | - |
7 | 79(2), 76, 71 |
8 | 84 |
9 | - |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 13/06/2024 |
G.8 | 66 |
G.7 | 506 |
G.6 | 1975 9598 5550 |
G.5 | 2123 |
G.4 | 42107 48198 22172 19520 40710 89817 00957 |
G.3 | 34750 01939 |
G.2 | 92265 |
G.1 | 58281 |
G.ĐB | 186832 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 13/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 10, 17 |
2 | 23, 20 |
3 | 39, 32 |
4 | - |
5 | 50(2), 57 |
6 | 66, 65 |
7 | 75, 72 |
8 | 81 |
9 | 98(2) |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 06/06/2024 |
G.8 | 00 |
G.7 | 100 |
G.6 | 0743 0793 7877 |
G.5 | 7807 |
G.4 | 77921 51291 26107 34326 03333 78283 99980 |
G.3 | 44785 57365 |
G.2 | 96787 |
G.1 | 28563 |
G.ĐB | 012022 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 06/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00(2), 07(2) |
1 | - |
2 | 21, 26, 22 |
3 | 33 |
4 | 43 |
5 | - |
6 | 65, 63 |
7 | 77 |
8 | 83, 80, 85, 87 |
9 | 93, 91 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 30/05/2024 |
G.8 | 41 |
G.7 | 774 |
G.6 | 6354 7421 6045 |
G.5 | 3860 |
G.4 | 12634 92941 60028 02228 68334 45130 68001 |
G.3 | 60511 31880 |
G.2 | 80167 |
G.1 | 81965 |
G.ĐB | 863973 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 30/05/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11 |
2 | 21, 28(2) |
3 | 34(2), 30 |
4 | 41(2), 45 |
5 | 54 |
6 | 60, 67, 65 |
7 | 74, 73 |
8 | 80 |
9 | - |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 23/05/2024 |
G.8 | 32 |
G.7 | 279 |
G.6 | 8104 5159 3122 |
G.5 | 0233 |
G.4 | 75049 78536 78546 12924 18035 61144 56559 |
G.3 | 91422 14227 |
G.2 | 02819 |
G.1 | 38186 |
G.ĐB | 676628 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 23/05/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19 |
2 | 22(2), 24, 27, 28 |
3 | 32, 33, 36, 35 |
4 | 49, 46, 44 |
5 | 59(2) |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 86 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |