Thống kê số miền Nam ngày 29/03/2025 - Tần suất loto XSMN

Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 25/03/2025 |
G.8 | 34 |
G.7 | 651 |
G.6 | 0529 5484 6929 |
G.5 | 5057 |
G.4 | 65288 56217 49093 39574 34664 17924 84311 |
G.3 | 67435 98511 |
G.2 | 55651 |
G.1 | 89593 |
G.ĐB | 534944 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 11(2) |
2 | 29(2), 24 |
3 | 34, 35 |
4 | 44 |
5 | 51(2), 57 |
6 | 64 |
7 | 74 |
8 | 84, 88 |
9 | 93(2) |
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 18/03/2025 |
G.8 | 90 |
G.7 | 615 |
G.6 | 3568 7348 9642 |
G.5 | 2501 |
G.4 | 75720 39078 52871 35862 35365 14524 41838 |
G.3 | 80686 68997 |
G.2 | 96798 |
G.1 | 59511 |
G.ĐB | 693225 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15, 11 |
2 | 20, 24, 25 |
3 | 38 |
4 | 48, 42 |
5 | - |
6 | 68, 62, 65 |
7 | 78, 71 |
8 | 86 |
9 | 90, 97, 98 |
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 11/03/2025 |
G.8 | 76 |
G.7 | 217 |
G.6 | 7833 9606 3779 |
G.5 | 8917 |
G.4 | 12068 15519 78281 46121 45829 94810 34598 |
G.3 | 88441 69327 |
G.2 | 07997 |
G.1 | 02682 |
G.ĐB | 768339 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17(2), 19, 10 |
2 | 21, 29, 27 |
3 | 33, 39 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 76, 79 |
8 | 81, 82 |
9 | 98, 97 |
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 04/03/2025 |
G.8 | 56 |
G.7 | 200 |
G.6 | 4721 6953 8385 |
G.5 | 8088 |
G.4 | 33695 39740 91304 50381 92570 17697 31553 |
G.3 | 72004 03677 |
G.2 | 71976 |
G.1 | 97280 |
G.ĐB | 402773 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04(2) |
1 | - |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 56, 53(2) |
6 | - |
7 | 70, 77, 76, 73 |
8 | 85, 88, 81, 80 |
9 | 95, 97 |
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 25/02/2025 |
G.8 | 59 |
G.7 | 180 |
G.6 | 0975 6568 9674 |
G.5 | 8434 |
G.4 | 39089 14398 99526 49303 84302 05367 00582 |
G.3 | 94758 80028 |
G.2 | 94452 |
G.1 | 70472 |
G.ĐB | 113338 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02 |
1 | - |
2 | 26, 28 |
3 | 34, 38 |
4 | - |
5 | 59, 58, 52 |
6 | 68, 67 |
7 | 75, 74, 72 |
8 | 80, 89, 82 |
9 | 98 |
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 18/02/2025 |
G.8 | 71 |
G.7 | 805 |
G.6 | 1517 8711 3066 |
G.5 | 5006 |
G.4 | 44757 81931 53462 61767 71099 57015 47685 |
G.3 | 31262 01216 |
G.2 | 39313 |
G.1 | 96356 |
G.ĐB | 624426 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 17, 11, 15, 16, 13 |
2 | 26 |
3 | 31 |
4 | - |
5 | 57, 56 |
6 | 66, 62(2), 67 |
7 | 71 |
8 | 85 |
9 | 99 |
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 11/02/2025 |
G.8 | 38 |
G.7 | 729 |
G.6 | 2551 4401 4654 |
G.5 | 3723 |
G.4 | 98870 60049 42837 15831 86851 08020 47233 |
G.3 | 56895 07661 |
G.2 | 76916 |
G.1 | 84618 |
G.ĐB | 050526 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 16, 18 |
2 | 29, 23, 20, 26 |
3 | 38, 37, 31, 33 |
4 | 49 |
5 | 51(2), 54 |
6 | 61 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 95 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |