Xổ số Bến Tre hàng tuần - Kết quả SXBTR
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 19/11/2024 |
G.8 | 65 |
G.7 | 858 |
G.6 | 1903 6650 4722 |
G.5 | 9592 |
G.4 | 98351 57458 50603 61561 40603 35671 67641 |
G.3 | 79952 35330 |
G.2 | 74667 |
G.1 | 55039 |
G.ĐB | 518955 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 19/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03(3) |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 30, 39 |
4 | 41 |
5 | 58(2), 50, 51, 52, 55 |
6 | 65, 61, 67 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 92 |
- Xem thống kê Cầu XSBTR
- Xem thống kê Lô gan Bến Tre
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSBTR thứ 3 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 12/11/2024 |
G.8 | 65 |
G.7 | 305 |
G.6 | 6272 4561 8244 |
G.5 | 8268 |
G.4 | 84425 55273 99012 46794 85961 43633 49470 |
G.3 | 99070 15594 |
G.2 | 90669 |
G.1 | 34332 |
G.ĐB | 980585 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 12/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 12 |
2 | 25 |
3 | 33, 32 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 65, 61(2), 68, 69 |
7 | 72, 73, 70(2) |
8 | 85 |
9 | 94(2) |
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 05/11/2024 |
G.8 | 65 |
G.7 | 889 |
G.6 | 4737 5706 3464 |
G.5 | 0719 |
G.4 | 06593 58076 08631 51577 67397 75239 49443 |
G.3 | 32378 75848 |
G.2 | 08359 |
G.1 | 60491 |
G.ĐB | 868900 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 05/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 00 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 37, 31, 39 |
4 | 43, 48 |
5 | 59 |
6 | 65, 64 |
7 | 76, 77, 78 |
8 | 89 |
9 | 93, 97, 91 |
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 29/10/2024 |
G.8 | 36 |
G.7 | 378 |
G.6 | 4569 9554 9705 |
G.5 | 7054 |
G.4 | 34763 88520 78900 43757 30429 50761 52333 |
G.3 | 06776 40822 |
G.2 | 34755 |
G.1 | 80550 |
G.ĐB | 411209 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 29/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 00, 09 |
1 | - |
2 | 20, 29, 22 |
3 | 36, 33 |
4 | - |
5 | 54(2), 57, 55, 50 |
6 | 69, 63, 61 |
7 | 78, 76 |
8 | - |
9 | - |
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 22/10/2024 |
G.8 | 39 |
G.7 | 475 |
G.6 | 5715 8365 9662 |
G.5 | 5426 |
G.4 | 79016 54239 08719 24605 76756 38991 55912 |
G.3 | 80263 88969 |
G.2 | 08337 |
G.1 | 47431 |
G.ĐB | 611978 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 22/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 15, 16, 19, 12 |
2 | 26 |
3 | 39(2), 37, 31 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 65, 62, 63, 69 |
7 | 75, 78 |
8 | - |
9 | 91 |
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 15/10/2024 |
G.8 | 59 |
G.7 | 980 |
G.6 | 4723 5908 8008 |
G.5 | 6181 |
G.4 | 64960 76863 40162 33625 45180 32925 50068 |
G.3 | 67725 91297 |
G.2 | 19432 |
G.1 | 16589 |
G.ĐB | 449286 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 15/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08(2) |
1 | - |
2 | 23, 25(3) |
3 | 32 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 60, 63, 62, 68 |
7 | - |
8 | 80(2), 81, 89, 86 |
9 | 97 |
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 08/10/2024 |
G.8 | 00 |
G.7 | 711 |
G.6 | 1616 6340 3813 |
G.5 | 7062 |
G.4 | 14037 31267 40858 48666 77520 90676 49298 |
G.3 | 23015 83920 |
G.2 | 39753 |
G.1 | 49627 |
G.ĐB | 559460 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 08/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 16, 13, 15 |
2 | 20(2), 27 |
3 | 37 |
4 | 40 |
5 | 58, 53 |
6 | 62, 67, 66, 60 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |