Xổ số Cần Thơ hàng tuần - Kết quả SXCT
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 03/07/2024 |
G.8 | 96 |
G.7 | 843 |
G.6 | 1380 7735 7327 |
G.5 | 9468 |
G.4 | 98024 88492 79092 29732 39044 96522 05275 |
G.3 | 34628 57360 |
G.2 | 60424 |
G.1 | 34415 |
G.ĐB | 418150 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 03/07/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 27, 24(2), 22, 28 |
3 | 35, 32 |
4 | 43, 44 |
5 | 50 |
6 | 68, 60 |
7 | 75 |
8 | 80 |
9 | 96, 92(2) |
- Xem thống kê Cầu XSCT
- Xem thống kê Lô gan Cần Thơ
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSCT thứ 4 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 26/06/2024 |
G.8 | 56 |
G.7 | 573 |
G.6 | 4828 6487 1789 |
G.5 | 5838 |
G.4 | 67098 60691 55257 64631 73252 99701 46154 |
G.3 | 07539 34552 |
G.2 | 52025 |
G.1 | 09875 |
G.ĐB | 597809 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 26/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | - |
2 | 28, 25 |
3 | 38, 31, 39 |
4 | - |
5 | 56, 57, 52(2), 54 |
6 | - |
7 | 73, 75 |
8 | 87, 89 |
9 | 98, 91 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 19/06/2024 |
G.8 | 15 |
G.7 | 291 |
G.6 | 6394 9868 6832 |
G.5 | 1205 |
G.4 | 81664 29148 61818 37866 79329 54158 06896 |
G.3 | 63840 49729 |
G.2 | 50095 |
G.1 | 04771 |
G.ĐB | 897704 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 19/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | 15, 18 |
2 | 29(2) |
3 | 32 |
4 | 48, 40 |
5 | 58 |
6 | 68, 64, 66 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 91, 94, 96, 95 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 12/06/2024 |
G.8 | 15 |
G.7 | 742 |
G.6 | 8522 3927 3344 |
G.5 | 5600 |
G.4 | 61540 14780 19555 67739 16173 13545 64848 |
G.3 | 61273 92067 |
G.2 | 26021 |
G.1 | 97086 |
G.ĐB | 745560 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 12/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15 |
2 | 22, 27, 21 |
3 | 39 |
4 | 42, 44, 40, 45, 48 |
5 | 55 |
6 | 67, 60 |
7 | 73(2) |
8 | 80, 86 |
9 | - |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 05/06/2024 |
G.8 | 41 |
G.7 | 315 |
G.6 | 5365 3471 8057 |
G.5 | 6469 |
G.4 | 83327 54758 81254 27268 49292 55874 64568 |
G.3 | 30084 15687 |
G.2 | 73856 |
G.1 | 75486 |
G.ĐB | 786745 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 05/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 41, 45 |
5 | 57, 58, 54, 56 |
6 | 65, 69, 68(2) |
7 | 71, 74 |
8 | 84, 87, 86 |
9 | 92 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 29/05/2024 |
G.8 | 90 |
G.7 | 502 |
G.6 | 5822 8399 7765 |
G.5 | 8449 |
G.4 | 77543 45864 27895 90493 13853 28715 64320 |
G.3 | 14796 50753 |
G.2 | 28426 |
G.1 | 78540 |
G.ĐB | 244368 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 29/05/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15 |
2 | 22, 20, 26 |
3 | - |
4 | 49, 43, 40 |
5 | 53(2) |
6 | 65, 64, 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 90, 99, 95, 93, 96 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 22/05/2024 |
G.8 | 15 |
G.7 | 125 |
G.6 | 3454 3538 0865 |
G.5 | 1957 |
G.4 | 33572 12851 62777 30981 09615 72638 82894 |
G.3 | 12543 99532 |
G.2 | 55777 |
G.1 | 12969 |
G.ĐB | 968505 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 22/05/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 15(2) |
2 | 25 |
3 | 38(2), 32 |
4 | 43 |
5 | 54, 57, 51 |
6 | 65, 69 |
7 | 72, 77(2) |
8 | 81 |
9 | 94 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |