Thống kê số miền Nam ngày 28/03/2025 - Tần suất loto XSMN

Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 26/03/2025 |
G.8 | 56 |
G.7 | 155 |
G.6 | 5656 6020 3755 |
G.5 | 5308 |
G.4 | 41450 49591 21736 58965 98497 80584 78888 |
G.3 | 93171 26873 |
G.2 | 12376 |
G.1 | 54446 |
G.ĐB | 740561 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 36 |
4 | 46 |
5 | 56(2), 55(2), 50 |
6 | 65, 61 |
7 | 71, 73, 76 |
8 | 84, 88 |
9 | 91, 97 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 19/03/2025 |
G.8 | 92 |
G.7 | 176 |
G.6 | 8492 2598 3429 |
G.5 | 3530 |
G.4 | 03394 42473 32533 45397 10038 26587 02465 |
G.3 | 55880 47299 |
G.2 | 94531 |
G.1 | 31975 |
G.ĐB | 025567 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 30, 33, 38, 31 |
4 | - |
5 | - |
6 | 65, 67 |
7 | 76, 73, 75 |
8 | 87, 80 |
9 | 92(2), 98, 94, 97, 99 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 12/03/2025 |
G.8 | 24 |
G.7 | 441 |
G.6 | 1539 7923 0670 |
G.5 | 5877 |
G.4 | 78953 59845 12409 46863 28004 80512 47569 |
G.3 | 05998 79103 |
G.2 | 69557 |
G.1 | 94087 |
G.ĐB | 052983 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04, 03 |
1 | 12 |
2 | 24, 23 |
3 | 39 |
4 | 41, 45 |
5 | 53, 57 |
6 | 63, 69 |
7 | 70, 77 |
8 | 87, 83 |
9 | 98 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 05/03/2025 |
G.8 | 94 |
G.7 | 757 |
G.6 | 8589 0565 3497 |
G.5 | 9925 |
G.4 | 58082 40643 92431 27039 95099 17546 81972 |
G.3 | 11415 63459 |
G.2 | 18620 |
G.1 | 25582 |
G.ĐB | 299898 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 25, 20 |
3 | 31, 39 |
4 | 43, 46 |
5 | 57, 59 |
6 | 65 |
7 | 72 |
8 | 89, 82(2) |
9 | 94, 97, 99, 98 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 26/02/2025 |
G.8 | 61 |
G.7 | 602 |
G.6 | 4017 9107 9353 |
G.5 | 6463 |
G.4 | 04051 23584 58873 71541 97792 33295 28302 |
G.3 | 79073 74100 |
G.2 | 23941 |
G.1 | 91566 |
G.ĐB | 066342 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02(2), 07, 00 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | - |
4 | 41(2), 42 |
5 | 53, 51 |
6 | 61, 63, 66 |
7 | 73(2) |
8 | 84 |
9 | 92, 95 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 19/02/2025 |
G.8 | 94 |
G.7 | 850 |
G.6 | 1033 3751 2879 |
G.5 | 9126 |
G.4 | 46193 37544 36643 54607 65800 43982 83816 |
G.3 | 93941 81099 |
G.2 | 82486 |
G.1 | 68849 |
G.ĐB | 289912 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | 16, 12 |
2 | 26 |
3 | 33 |
4 | 44, 43, 41, 49 |
5 | 50, 51 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 82, 86 |
9 | 94, 93, 99 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 12/02/2025 |
G.8 | 29 |
G.7 | 708 |
G.6 | 4108 5093 7064 |
G.5 | 7200 |
G.4 | 57866 86732 45817 72870 94143 75157 51015 |
G.3 | 27502 22935 |
G.2 | 42424 |
G.1 | 32665 |
G.ĐB | 858567 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08(2), 00, 02 |
1 | 17, 15 |
2 | 29, 24 |
3 | 32, 35 |
4 | 43 |
5 | 57 |
6 | 64, 66, 65, 67 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 93 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |