Thống kê số miền Nam ngày 14/05/2025 - Tần suất loto XSMN

Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 14/05/2025 |
G.8 | 13 |
G.7 | 839 |
G.6 | 1029 6739 6684 |
G.5 | 1706 |
G.4 | 18284 50456 57072 81820 78595 73265 87671 |
G.3 | 78730 06785 |
G.2 | 28804 |
G.1 | 89348 |
G.ĐB | 331525 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 04 |
1 | 13 |
2 | 29, 20, 25 |
3 | 39(2), 30 |
4 | 48 |
5 | 56 |
6 | 65 |
7 | 72, 71 |
8 | 84(2), 85 |
9 | 95 |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 07/05/2025 |
G.8 | 37 |
G.7 | 996 |
G.6 | 6168 5586 0400 |
G.5 | 9078 |
G.4 | 86037 96533 00683 03698 41204 73913 02809 |
G.3 | 21994 23251 |
G.2 | 62590 |
G.1 | 64031 |
G.ĐB | 125380 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 09 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 37(2), 33, 31 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 68 |
7 | 78 |
8 | 86, 83, 80 |
9 | 96, 98, 94, 90 |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 30/04/2025 |
G.8 | 26 |
G.7 | 738 |
G.6 | 9724 8655 8366 |
G.5 | 5948 |
G.4 | 17199 51620 56076 98452 41711 88618 88747 |
G.3 | 63892 07521 |
G.2 | 75565 |
G.1 | 02161 |
G.ĐB | 970637 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 18 |
2 | 26, 24, 20, 21 |
3 | 38, 37 |
4 | 48, 47 |
5 | 55, 52 |
6 | 66, 65, 61 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 99, 92 |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 23/04/2025 |
G.8 | 65 |
G.7 | 043 |
G.6 | 8342 7015 7340 |
G.5 | 7991 |
G.4 | 76787 93189 16149 10460 20134 83886 21894 |
G.3 | 23688 30507 |
G.2 | 81862 |
G.1 | 99031 |
G.ĐB | 840762 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 34, 31 |
4 | 43, 42, 40, 49 |
5 | - |
6 | 65, 60, 62(2) |
7 | - |
8 | 87, 89, 86, 88 |
9 | 91, 94 |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 16/04/2025 |
G.8 | 38 |
G.7 | 518 |
G.6 | 3618 3338 4793 |
G.5 | 2350 |
G.4 | 54501 25807 34850 19411 95654 21837 29399 |
G.3 | 85563 08823 |
G.2 | 84024 |
G.1 | 72163 |
G.ĐB | 075449 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 18(2), 11 |
2 | 23, 24 |
3 | 38(2), 37 |
4 | 49 |
5 | 50(2), 54 |
6 | 63(2) |
7 | - |
8 | - |
9 | 93, 99 |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 09/04/2025 |
G.8 | 21 |
G.7 | 130 |
G.6 | 3882 4783 7822 |
G.5 | 8434 |
G.4 | 89776 96856 37267 64247 09769 07757 08846 |
G.3 | 08252 04159 |
G.2 | 48647 |
G.1 | 43653 |
G.ĐB | 987073 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 21, 22 |
3 | 30, 34 |
4 | 47(2), 46 |
5 | 56, 57, 52, 59, 53 |
6 | 67, 69 |
7 | 76, 73 |
8 | 82, 83 |
9 | - |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 02/04/2025 |
G.8 | 67 |
G.7 | 708 |
G.6 | 7219 5960 7245 |
G.5 | 9958 |
G.4 | 23020 58001 19415 24230 55916 08310 10006 |
G.3 | 48345 58159 |
G.2 | 20898 |
G.1 | 79501 |
G.ĐB | 294821 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 01(2), 06 |
1 | 19, 15, 16, 10 |
2 | 20, 21 |
3 | 30 |
4 | 45(2) |
5 | 58, 59 |
6 | 67, 60 |
7 | - |
8 | - |
9 | 98 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |