Xổ số Kiên Giang hàng tuần - Kết quả SXKG
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 17/11/2024 |
G.8 | 26 |
G.7 | 721 |
G.6 | 6182 5600 4095 |
G.5 | 0558 |
G.4 | 42560 67515 23541 78169 90308 33705 33358 |
G.3 | 89963 84048 |
G.2 | 01199 |
G.1 | 13545 |
G.ĐB | 833062 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 17/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 05 |
1 | 15 |
2 | 26, 21 |
3 | - |
4 | 41, 48, 45 |
5 | 58(2) |
6 | 60, 69, 63, 62 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 95, 99 |
- Xem thống kê Cầu XSKG
- Xem thống kê Lô gan Kiên Giang
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSKG chủ nhật siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 10/11/2024 |
G.8 | 76 |
G.7 | 500 |
G.6 | 4891 5512 9770 |
G.5 | 7692 |
G.4 | 54298 72653 24404 43947 27124 76849 25970 |
G.3 | 02720 62888 |
G.2 | 17998 |
G.1 | 44077 |
G.ĐB | 319855 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 10/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 12 |
2 | 24, 20 |
3 | - |
4 | 47, 49 |
5 | 53, 55 |
6 | - |
7 | 76, 70(2), 77 |
8 | 88 |
9 | 91, 92, 98(2) |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 03/11/2024 |
G.8 | 13 |
G.7 | 358 |
G.6 | 3049 8608 1840 |
G.5 | 5152 |
G.4 | 39286 82722 55900 48898 35381 16820 99273 |
G.3 | 38294 25144 |
G.2 | 06718 |
G.1 | 37511 |
G.ĐB | 645811 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 03/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 00 |
1 | 13, 18, 11(2) |
2 | 22, 20 |
3 | - |
4 | 49, 40, 44 |
5 | 58, 52 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 86, 81 |
9 | 98, 94 |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 27/10/2024 |
G.8 | 42 |
G.7 | 907 |
G.6 | 1685 5043 8371 |
G.5 | 2725 |
G.4 | 64576 90766 66620 98632 13038 32607 06806 |
G.3 | 54048 90480 |
G.2 | 57906 |
G.1 | 51170 |
G.ĐB | 417287 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 27/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07(2), 06(2) |
1 | - |
2 | 25, 20 |
3 | 32, 38 |
4 | 42, 43, 48 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 71, 76, 70 |
8 | 85, 80, 87 |
9 | - |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 20/10/2024 |
G.8 | 32 |
G.7 | 479 |
G.6 | 4466 4242 8509 |
G.5 | 9896 |
G.4 | 62389 75844 57414 03936 93888 53068 64979 |
G.3 | 21081 21510 |
G.2 | 54672 |
G.1 | 91376 |
G.ĐB | 969030 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 20/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 14, 10 |
2 | - |
3 | 32, 36, 30 |
4 | 42, 44 |
5 | - |
6 | 66, 68 |
7 | 79(2), 72, 76 |
8 | 89, 88, 81 |
9 | 96 |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 13/10/2024 |
G.8 | 34 |
G.7 | 183 |
G.6 | 0091 4321 7960 |
G.5 | 7606 |
G.4 | 47595 47859 02958 22556 86563 14660 68117 |
G.3 | 06012 68666 |
G.2 | 38085 |
G.1 | 21688 |
G.ĐB | 757785 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 13/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17, 12 |
2 | 21 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 59, 58, 56 |
6 | 60(2), 63, 66 |
7 | - |
8 | 83, 85(2), 88 |
9 | 91, 95 |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 06/10/2024 |
G.8 | 23 |
G.7 | 544 |
G.6 | 4255 5285 4311 |
G.5 | 5943 |
G.4 | 25223 06188 07426 33234 65595 03054 64086 |
G.3 | 51147 27314 |
G.2 | 50539 |
G.1 | 36411 |
G.ĐB | 058651 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 06/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11(2), 14 |
2 | 23(2), 26 |
3 | 34, 39 |
4 | 44, 43, 47 |
5 | 55, 54, 51 |
6 | - |
7 | - |
8 | 85, 88, 86 |
9 | 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |