Xổ số Long An hàng tuần - Kết quả SXLA
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 18/01/2025 |
G.8 | 29 |
G.7 | 572 |
G.6 | 0004 8486 7037 |
G.5 | 4346 |
G.4 | 22050 57468 80488 33437 72370 96791 47521 |
G.3 | 28821 05281 |
G.2 | 11355 |
G.1 | 14734 |
G.ĐB | 266913 |
Loto Long An Thứ 7, 18/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13 |
2 | 29, 21(2) |
3 | 37(2), 34 |
4 | 46 |
5 | 50, 55 |
6 | 68 |
7 | 72, 70 |
8 | 86, 88, 81 |
9 | 91 |
- Xem thống kê Cầu XSLA
- Xem thống kê Lô gan Long An
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSLA thứ 7 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 11/01/2025 |
G.8 | 90 |
G.7 | 256 |
G.6 | 4797 4746 7992 |
G.5 | 4617 |
G.4 | 34544 40080 82617 08492 51636 49646 63438 |
G.3 | 20045 46213 |
G.2 | 05747 |
G.1 | 74334 |
G.ĐB | 357280 |
Loto Long An Thứ 7, 11/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17(2), 13 |
2 | - |
3 | 36, 38, 34 |
4 | 46(2), 44, 45, 47 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | - |
8 | 80(2) |
9 | 90, 97, 92(2) |
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 04/01/2025 |
G.8 | 35 |
G.7 | 043 |
G.6 | 2057 1859 8877 |
G.5 | 3463 |
G.4 | 54788 46028 79878 54810 76428 01379 68875 |
G.3 | 88632 75841 |
G.2 | 44804 |
G.1 | 25588 |
G.ĐB | 069666 |
Loto Long An Thứ 7, 04/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10 |
2 | 28(2) |
3 | 35, 32 |
4 | 43, 41 |
5 | 57, 59 |
6 | 63, 66 |
7 | 77, 78, 79, 75 |
8 | 88(2) |
9 | - |
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 28/12/2024 |
G.8 | 85 |
G.7 | 657 |
G.6 | 3972 6127 1725 |
G.5 | 4407 |
G.4 | 20947 85058 56049 25445 50078 42165 09613 |
G.3 | 60352 45625 |
G.2 | 88220 |
G.1 | 88566 |
G.ĐB | 364170 |
Loto Long An Thứ 7, 28/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13 |
2 | 27, 25(2), 20 |
3 | - |
4 | 47, 49, 45 |
5 | 57, 58, 52 |
6 | 65, 66 |
7 | 72, 78, 70 |
8 | 85 |
9 | - |
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 21/12/2024 |
G.8 | 23 |
G.7 | 358 |
G.6 | 5652 0196 4326 |
G.5 | 5886 |
G.4 | 42198 61228 13813 82287 70421 92273 66172 |
G.3 | 33485 88986 |
G.2 | 94375 |
G.1 | 63161 |
G.ĐB | 210802 |
Loto Long An Thứ 7, 21/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 13 |
2 | 23, 26, 28, 21 |
3 | - |
4 | - |
5 | 58, 52 |
6 | 61 |
7 | 73, 72, 75 |
8 | 86(2), 87, 85 |
9 | 96, 98 |
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 14/12/2024 |
G.8 | 12 |
G.7 | 225 |
G.6 | 2381 6415 1093 |
G.5 | 5630 |
G.4 | 58484 60239 82077 40901 23400 65382 34175 |
G.3 | 04268 96297 |
G.2 | 08681 |
G.1 | 91260 |
G.ĐB | 730525 |
Loto Long An Thứ 7, 14/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | 12, 15 |
2 | 25(2) |
3 | 30, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68, 60 |
7 | 77, 75 |
8 | 81(2), 84, 82 |
9 | 93, 97 |
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 07/12/2024 |
G.8 | 53 |
G.7 | 212 |
G.6 | 2138 5200 5456 |
G.5 | 7157 |
G.4 | 67478 48865 20434 38330 97371 12712 02570 |
G.3 | 99686 19377 |
G.2 | 00073 |
G.1 | 90466 |
G.ĐB | 786900 |
Loto Long An Thứ 7, 07/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00(2) |
1 | 12(2) |
2 | - |
3 | 38, 34, 30 |
4 | - |
5 | 53, 56, 57 |
6 | 65, 66 |
7 | 78, 71, 70, 77, 73 |
8 | 86 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |