Thống kê số miền Bắc ngày 07/07/2024 - Tần suất loto XSMB
![Thống kê số miền Bắc ngày 07/07/2024 - Tần suất loto XSMB](https://cms2022.icsoft.vn/fileupload/medias/standard/2022/12/01/sxmb_tv_cn-0112140627.png)
Mã | 2PG 6PG 7PG 14PG 17PG 18PG 19PG 20PG |
ĐB | 44529 |
G.1 | 97547 |
G.2 | 44076 29381 |
G.3 | 58958 68481 51093 99106 23245 61102 |
G.4 | 9146 4482 7411 5298 |
G.5 | 3729 5174 5314 2979 6682 0037 |
G.6 | 523 819 023 |
G.7 | 46 71 48 56 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | 11, 14, 19 |
2 | 29, 29, 23, 23 |
3 | 37 |
4 | 47, 45, 46, 46, 48 |
5 | 58, 56 |
6 | - |
7 | 76, 74, 79, 71 |
8 | 81, 81, 82, 82 |
9 | 93, 98 |
Mã | 5NZ 8NZ 9NZ 10NZ 11NZ 12NZ 19NZ 20NZ |
ĐB | 28501 |
G.1 | 82333 |
G.2 | 70755 12632 |
G.3 | 66679 45096 22032 03494 56778 44165 |
G.4 | 3608 4908 3979 2964 |
G.5 | 0657 1605 8402 0155 6459 6512 |
G.6 | 582 872 699 |
G.7 | 16 36 43 49 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08, 08, 05, 02 |
1 | 12, 16 |
2 | - |
3 | 33, 32, 32, 36 |
4 | 43, 49 |
5 | 55, 57, 55, 59 |
6 | 65, 64 |
7 | 79, 78, 79, 72 |
8 | 82 |
9 | 96, 94, 99 |
Mã | 1NR 4NR 8NR 13NR 14NR 17NR 18NR 19NR |
ĐB | 17597 |
G.1 | 14213 |
G.2 | 82057 25910 |
G.3 | 34016 95620 66695 91089 19149 96769 |
G.4 | 6324 9371 9341 9350 |
G.5 | 2516 2437 5066 6839 9669 4629 |
G.6 | 254 366 156 |
G.7 | 70 32 96 81 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 10, 16, 16 |
2 | 20, 24, 29 |
3 | 37, 39, 32 |
4 | 49, 41 |
5 | 57, 50, 54, 56 |
6 | 69, 66, 69, 66 |
7 | 71, 70 |
8 | 89, 81 |
9 | 97, 95, 96 |
Mã | 4NG 7NG 9NG 10NG 15NG 16NG 18NG 20NG |
ĐB | 29226 |
G.1 | 12081 |
G.2 | 04978 89159 |
G.3 | 75765 08766 58006 28080 09244 62832 |
G.4 | 7153 6944 3278 3322 |
G.5 | 0120 9418 9965 9898 9701 1674 |
G.6 | 166 197 692 |
G.7 | 22 53 84 19 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 01 |
1 | 18, 19 |
2 | 26, 22, 20, 22 |
3 | 32 |
4 | 44, 44 |
5 | 59, 53, 53 |
6 | 65, 66, 65, 66 |
7 | 78, 78, 74 |
8 | 81, 80, 84 |
9 | 98, 97, 92 |
Mã | 1MZ 2MZ 3MZ 4MZ 9MZ 10MZ 12MZ 20MZ |
ĐB | 27070 |
G.1 | 02994 |
G.2 | 36292 52317 |
G.3 | 07937 14608 10458 06213 58868 17285 |
G.4 | 6972 5496 2027 0066 |
G.5 | 9438 1307 9291 6736 0777 0712 |
G.6 | 000 718 703 |
G.7 | 99 90 48 11 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 07, 00, 03 |
1 | 17, 13, 12, 18, 11 |
2 | 27 |
3 | 37, 38, 36 |
4 | 48 |
5 | 58 |
6 | 68, 66 |
7 | 70, 72, 77 |
8 | 85 |
9 | 94, 92, 96, 91, 99, 90 |
Mã | 1MR 3MR 5MR 8MR 12MR 13MR 19MR 20MR |
ĐB | 53398 |
G.1 | 12478 |
G.2 | 14385 06275 |
G.3 | 50369 07115 73615 52752 37780 90972 |
G.4 | 1340 3208 3152 1799 |
G.5 | 5570 7834 5867 5173 2969 1012 |
G.6 | 288 878 459 |
G.7 | 61 92 08 33 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | 15, 15, 12 |
2 | - |
3 | 34, 33 |
4 | 40 |
5 | 52, 52, 59 |
6 | 69, 67, 69, 61 |
7 | 78, 75, 72, 70, 73, 78 |
8 | 85, 80, 88 |
9 | 98, 99, 92 |
Mã | 3MG 4MG 5MG 6MG 9MG 12MG 16MG 20MG |
ĐB | 14478 |
G.1 | 08543 |
G.2 | 83125 92133 |
G.3 | 92796 76639 97895 59002 03268 78862 |
G.4 | 0077 1962 4824 8339 |
G.5 | 9892 6035 5510 5769 1348 4280 |
G.6 | 198 786 996 |
G.7 | 68 85 05 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 10 |
2 | 25, 24 |
3 | 33, 39, 39, 35 |
4 | 43, 48 |
5 | - |
6 | 68, 62, 62, 69, 68 |
7 | 78, 77 |
8 | 80, 86, 85 |
9 | 96, 95, 92, 98, 96, 96 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó