Thống kê số miền Bắc ngày 07/07/2024 - Tần suất loto XSMB
![Thống kê số miền Bắc ngày 07/07/2024 - Tần suất loto XSMB](https://cms2022.icsoft.vn/fileupload/medias/standard/2022/12/01/sxmb_tv_cn-0112140627.png)
Mã | 4PK 5PK 8PK 11PK 14PK 16PK 17PK 19PK |
ĐB | 77620 |
G.1 | 88861 |
G.2 | 54801 92539 |
G.3 | 11463 36752 40043 37731 63712 35521 |
G.4 | 6614 9843 4777 8339 |
G.5 | 5218 9736 0989 8783 0227 7844 |
G.6 | 994 721 669 |
G.7 | 95 74 89 07 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 12, 14, 18 |
2 | 20, 21, 27, 21 |
3 | 39, 31, 39, 36 |
4 | 43, 43, 44 |
5 | 52 |
6 | 61, 63, 69 |
7 | 77, 74 |
8 | 89, 83, 89 |
9 | 94, 95 |
Mã | 1PB 2PB 4PB 5PB 7PB 8PB 15PB 19PB |
ĐB | 60082 |
G.1 | 56295 |
G.2 | 58871 42384 |
G.3 | 84336 74928 28100 89935 30350 15825 |
G.4 | 0820 2356 9175 4416 |
G.5 | 3894 2168 8203 8200 0097 9537 |
G.6 | 945 843 698 |
G.7 | 76 28 09 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 00, 09 |
1 | 16 |
2 | 28, 25, 20, 28 |
3 | 36, 35, 37 |
4 | 45, 43 |
5 | 50, 56 |
6 | 68 |
7 | 71, 75, 76 |
8 | 82, 84 |
9 | 95, 94, 97, 98, 92 |
Mã | 5NT 6NT 7NT 8NT 13NT 15NT 17NT 18NT |
ĐB | 74990 |
G.1 | 57985 |
G.2 | 77484 33052 |
G.3 | 81364 58674 12602 83695 31774 54774 |
G.4 | 0166 1499 3561 9098 |
G.5 | 8561 3686 5040 9249 8868 3006 |
G.6 | 726 553 932 |
G.7 | 70 10 56 46 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 10 |
2 | 26 |
3 | 32 |
4 | 40, 49, 46 |
5 | 52, 53, 56 |
6 | 64, 66, 61, 61, 68 |
7 | 74, 74, 74, 70 |
8 | 85, 84, 86 |
9 | 90, 95, 99, 98 |
Mã | 1NK 3NK 5NK 7NK 11NK 12NK 17NK 19NK |
ĐB | 17409 |
G.1 | 34794 |
G.2 | 02491 77554 |
G.3 | 05150 77600 92021 42931 73344 40793 |
G.4 | 6405 9973 3742 9996 |
G.5 | 2522 7755 3264 2637 9215 7973 |
G.6 | 460 970 823 |
G.7 | 07 53 52 14 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00, 05, 07 |
1 | 15, 14 |
2 | 21, 22, 23 |
3 | 31, 37 |
4 | 44, 42 |
5 | 54, 50, 55, 53, 52 |
6 | 64, 60 |
7 | 73, 73, 70 |
8 | - |
9 | 94, 91, 93, 96 |
Mã | 4NB 6NB 9NB 11NB 12NB 13NB 18NB 20NB |
ĐB | 86127 |
G.1 | 95915 |
G.2 | 86841 37274 |
G.3 | 10829 19458 85562 07521 85701 70057 |
G.4 | 1080 3809 6267 5179 |
G.5 | 5260 6110 9746 1518 6504 4996 |
G.6 | 942 278 257 |
G.7 | 15 82 18 55 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09, 04 |
1 | 15, 10, 18, 15, 18 |
2 | 27, 29, 21 |
3 | - |
4 | 41, 46, 42 |
5 | 58, 57, 57, 55 |
6 | 62, 67, 60 |
7 | 74, 79, 78 |
8 | 80, 82 |
9 | 96 |
Mã | 2MT 9MT 10MT 12MT 14MT 15MT 16MT 18MT |
ĐB | 47490 |
G.1 | 72043 |
G.2 | 09830 29003 |
G.3 | 30879 15157 62025 16755 23357 05880 |
G.4 | 8291 6953 9981 1132 |
G.5 | 0811 0341 2380 4935 4914 8694 |
G.6 | 232 937 880 |
G.7 | 63 29 75 12 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11, 14, 12 |
2 | 25, 29 |
3 | 30, 32, 35, 32, 37 |
4 | 43, 41 |
5 | 57, 55, 57, 53 |
6 | 63 |
7 | 79, 75 |
8 | 80, 81, 80, 80 |
9 | 90, 91, 94 |
Mã | 3MK 8MK 9MK 10MK 11MK 17MK 19MK 20MK |
ĐB | 55200 |
G.1 | 18539 |
G.2 | 69018 79701 |
G.3 | 77775 27106 44932 69463 49358 74462 |
G.4 | 6188 9885 3428 9737 |
G.5 | 1245 1061 4589 0309 8867 2047 |
G.6 | 832 502 909 |
G.7 | 79 73 50 87 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 06, 09, 02, 09 |
1 | 18 |
2 | 28 |
3 | 39, 32, 37, 32 |
4 | 45, 47 |
5 | 58, 50 |
6 | 63, 62, 61, 67 |
7 | 75, 79, 73 |
8 | 88, 85, 89, 87 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó