SXMB thứ 3 - Xổ số miền Bắc thứ ba hàng tuần

4PK 5PK 8PK 11PK 14PK 16PK 17PK 19PK

ĐB

77620

G.1

88861

G.2

54801

92539

G.3

11463

36752

40043

37731

63712

35521

G.4

6614

9843

4777

8339

G.5

5218

9736

0989

8783

0227

7844

G.6

994

721

669

G.7

95

74

89

07

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 07
112, 14, 18
220, 21, 27, 21
339, 31, 39, 36
443, 43, 44
552
661, 63, 69
777, 74
889, 83, 89
994, 95

Thống Kê Xổ Số

1PB 2PB 4PB 5PB 7PB 8PB 15PB 19PB

ĐB

60082

G.1

56295

G.2

58871

42384

G.3

84336

74928

28100

89935

30350

15825

G.4

0820

2356

9175

4416

G.5

3894

2168

8203

8200

0097

9537

G.6

945

843

698

G.7

76

28

09

92

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 03, 00, 09
116
228, 25, 20, 28
336, 35, 37
445, 43
550, 56
668
771, 75, 76
882, 84
995, 94, 97, 98, 92

5NT 6NT 7NT 8NT 13NT 15NT 17NT 18NT

ĐB

74990

G.1

57985

G.2

77484

33052

G.3

81364

58674

12602

83695

31774

54774

G.4

0166

1499

3561

9098

G.5

8561

3686

5040

9249

8868

3006

G.6

726

553

932

G.7

70

10

56

46

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 06
110
226
332
440, 49, 46
552, 53, 56
664, 66, 61, 61, 68
774, 74, 74, 70
885, 84, 86
990, 95, 99, 98

1NK 3NK 5NK 7NK 11NK 12NK 17NK 19NK

ĐB

17409

G.1

34794

G.2

02491

77554

G.3

05150

77600

92021

42931

73344

40793

G.4

6405

9973

3742

9996

G.5

2522

7755

3264

2637

9215

7973

G.6

460

970

823

G.7

07

53

52

14

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 00, 05, 07
115, 14
221, 22, 23
331, 37
444, 42
554, 50, 55, 53, 52
664, 60
773, 73, 70
8-
994, 91, 93, 96

4NB 6NB 9NB 11NB 12NB 13NB 18NB 20NB

ĐB

86127

G.1

95915

G.2

86841

37274

G.3

10829

19458

85562

07521

85701

70057

G.4

1080

3809

6267

5179

G.5

5260

6110

9746

1518

6504

4996

G.6

942

278

257

G.7

15

82

18

55

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 09, 04
115, 10, 18, 15, 18
227, 29, 21
3-
441, 46, 42
558, 57, 57, 55
662, 67, 60
774, 79, 78
880, 82
996

2MT 9MT 10MT 12MT 14MT 15MT 16MT 18MT

ĐB

47490

G.1

72043

G.2

09830

29003

G.3

30879

15157

62025

16755

23357

05880

G.4

8291

6953

9981

1132

G.5

0811

0341

2380

4935

4914

8694

G.6

232

937

880

G.7

63

29

75

12

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003
111, 14, 12
225, 29
330, 32, 35, 32, 37
443, 41
557, 55, 57, 53
663
779, 75
880, 81, 80, 80
990, 91, 94

3MK 8MK 9MK 10MK 11MK 17MK 19MK 20MK

ĐB

55200

G.1

18539

G.2

69018

79701

G.3

77775

27106

44932

69463

49358

74462

G.4

6188

9885

3428

9737

G.5

1245

1061

4589

0309

8867

2047

G.6

832

502

909

G.7

79

73

50

87

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 01, 06, 09, 02, 09
118
228
339, 32, 37, 32
445, 47
558, 50
663, 62, 61, 67
775, 79, 73
888, 85, 89, 87
9-
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải