Thống kê số miền Bắc ngày 07/07/2024 - Tần suất loto XSMB
![Thống kê số miền Bắc ngày 07/07/2024 - Tần suất loto XSMB](https://cms2022.icsoft.vn/fileupload/medias/standard/2022/12/01/sxmb_tv_cn-0112140627.png)
Mã | 1PL 2PL 7PL 8PL 9PL 11PL 18PL 20PL |
ĐB | 38889 |
G.1 | 19639 |
G.2 | 74829 23935 |
G.3 | 48357 14063 78216 78715 33303 96381 |
G.4 | 1394 1790 2246 2891 |
G.5 | 3366 7407 0738 2832 1419 4853 |
G.6 | 616 970 897 |
G.7 | 01 03 63 53 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 01, 03 |
1 | 16, 15, 19, 16 |
2 | 29 |
3 | 39, 35, 38, 32 |
4 | 46 |
5 | 57, 53, 53 |
6 | 63, 66, 63 |
7 | 70 |
8 | 89, 81 |
9 | 94, 90, 91, 97 |
Mã | 3PC 5PC 8PC 11PC 14PC 18PC 19PC 20PC |
ĐB | 04232 |
G.1 | 26980 |
G.2 | 29532 33792 |
G.3 | 67280 04565 83061 21327 79276 83284 |
G.4 | 0923 5123 9710 6813 |
G.5 | 5810 5703 0266 6712 3204 5681 |
G.6 | 111 422 211 |
G.7 | 63 83 79 24 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 10, 13, 10, 12, 11, 11 |
2 | 27, 23, 23, 22, 24 |
3 | 32, 32 |
4 | - |
5 | - |
6 | 65, 61, 66, 63 |
7 | 76, 79 |
8 | 80, 80, 84, 81, 83 |
9 | 92 |
Mã | 3NU 4NU 5NU 11NU 12NU 13NU 14NU 17NU |
ĐB | 37567 |
G.1 | 66937 |
G.2 | 25002 58693 |
G.3 | 03671 38466 76277 95589 54561 50911 |
G.4 | 5029 1256 4549 4432 |
G.5 | 4493 9241 1095 9179 4924 2507 |
G.6 | 657 014 523 |
G.7 | 55 42 78 89 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 11, 14 |
2 | 29, 24, 23 |
3 | 37, 32 |
4 | 49, 41, 42 |
5 | 56, 57, 55 |
6 | 67, 66, 61 |
7 | 71, 77, 79, 78 |
8 | 89, 89 |
9 | 93, 93, 95 |
Mã | 2NL 3NL 4NL 8NL 12NL 15NL 17NL 20NL |
ĐB | 86255 |
G.1 | 11249 |
G.2 | 87129 59903 |
G.3 | 95365 98371 70344 83998 20757 20659 |
G.4 | 2837 7870 1969 4974 |
G.5 | 1254 9846 0925 0356 8262 2283 |
G.6 | 675 532 661 |
G.7 | 54 64 15 84 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15 |
2 | 29, 25 |
3 | 37, 32 |
4 | 49, 44, 46 |
5 | 55, 57, 59, 54, 56, 54 |
6 | 65, 69, 62, 61, 64 |
7 | 71, 70, 74, 75 |
8 | 83, 84 |
9 | 98 |
Mã | 5NC 8NC 10NC 13NC 14NC 15NC 17NC 19NC |
ĐB | 97856 |
G.1 | 25539 |
G.2 | 65648 89467 |
G.3 | 65378 77106 08335 31708 65245 27153 |
G.4 | 4181 6295 4516 3382 |
G.5 | 5830 0821 8066 4292 3189 3421 |
G.6 | 031 966 620 |
G.7 | 68 29 44 32 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 16 |
2 | 21, 21, 20, 29 |
3 | 39, 35, 30, 31, 32 |
4 | 48, 45, 44 |
5 | 56, 53 |
6 | 67, 66, 66, 68 |
7 | 78 |
8 | 81, 82, 89 |
9 | 95, 92 |
Mã | 1MU 3MU 4MU 5MU 7MU 10MU 14MU 19MU |
ĐB | 60031 |
G.1 | 50514 |
G.2 | 09514 54630 |
G.3 | 36198 03676 41622 63989 83565 13439 |
G.4 | 8127 7042 3981 9883 |
G.5 | 4909 7503 1143 5354 5950 6000 |
G.6 | 666 096 210 |
G.7 | 07 20 52 49 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03, 00, 07 |
1 | 14, 14, 10 |
2 | 22, 27, 20 |
3 | 31, 30, 39 |
4 | 42, 43, 49 |
5 | 54, 50, 52 |
6 | 65, 66 |
7 | 76 |
8 | 89, 81, 83 |
9 | 98, 96 |
Mã | 4ML 5ML 6ML 8ML 12ML 14ML 16ML 18ML |
ĐB | 39397 |
G.1 | 45487 |
G.2 | 31476 00040 |
G.3 | 47830 45608 32162 70312 68143 75822 |
G.4 | 0668 1475 4436 5595 |
G.5 | 1774 6655 7678 7745 1426 4108 |
G.6 | 126 617 344 |
G.7 | 06 61 62 64 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08, 06 |
1 | 12, 17 |
2 | 22, 26, 26 |
3 | 30, 36 |
4 | 40, 43, 45, 44 |
5 | 55 |
6 | 62, 68, 61, 62, 64 |
7 | 76, 75, 74, 78 |
8 | 87 |
9 | 97, 95 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó