SXMB thứ 4 - Xổ số miền Bắc thứ tư hàng tuần

1PL 2PL 7PL 8PL 9PL 11PL 18PL 20PL

ĐB

38889

G.1

19639

G.2

74829

23935

G.3

48357

14063

78216

78715

33303

96381

G.4

1394

1790

2246

2891

G.5

3366

7407

0738

2832

1419

4853

G.6

616

970

897

G.7

01

03

63

53

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 07, 01, 03
116, 15, 19, 16
229
339, 35, 38, 32
446
557, 53, 53
663, 66, 63
770
889, 81
994, 90, 91, 97

Thống Kê Xổ Số

3PC 5PC 8PC 11PC 14PC 18PC 19PC 20PC

ĐB

04232

G.1

26980

G.2

29532

33792

G.3

67280

04565

83061

21327

79276

83284

G.4

0923

5123

9710

6813

G.5

5810

5703

0266

6712

3204

5681

G.6

111

422

211

G.7

63

83

79

24

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 04
110, 13, 10, 12, 11, 11
227, 23, 23, 22, 24
332, 32
4-
5-
665, 61, 66, 63
776, 79
880, 80, 84, 81, 83
992

3NU 4NU 5NU 11NU 12NU 13NU 14NU 17NU

ĐB

37567

G.1

66937

G.2

25002

58693

G.3

03671

38466

76277

95589

54561

50911

G.4

5029

1256

4549

4432

G.5

4493

9241

1095

9179

4924

2507

G.6

657

014

523

G.7

55

42

78

89

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 07
111, 14
229, 24, 23
337, 32
449, 41, 42
556, 57, 55
667, 66, 61
771, 77, 79, 78
889, 89
993, 93, 95

2NL 3NL 4NL 8NL 12NL 15NL 17NL 20NL

ĐB

86255

G.1

11249

G.2

87129

59903

G.3

95365

98371

70344

83998

20757

20659

G.4

2837

7870

1969

4974

G.5

1254

9846

0925

0356

8262

2283

G.6

675

532

661

G.7

54

64

15

84

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003
115
229, 25
337, 32
449, 44, 46
555, 57, 59, 54, 56, 54
665, 69, 62, 61, 64
771, 70, 74, 75
883, 84
998

5NC 8NC 10NC 13NC 14NC 15NC 17NC 19NC

ĐB

97856

G.1

25539

G.2

65648

89467

G.3

65378

77106

08335

31708

65245

27153

G.4

4181

6295

4516

3382

G.5

5830

0821

8066

4292

3189

3421

G.6

031

966

620

G.7

68

29

44

32

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006, 08
116
221, 21, 20, 29
339, 35, 30, 31, 32
448, 45, 44
556, 53
667, 66, 66, 68
778
881, 82, 89
995, 92

1MU 3MU 4MU 5MU 7MU 10MU 14MU 19MU

ĐB

60031

G.1

50514

G.2

09514

54630

G.3

36198

03676

41622

63989

83565

13439

G.4

8127

7042

3981

9883

G.5

4909

7503

1143

5354

5950

6000

G.6

666

096

210

G.7

07

20

52

49

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 03, 00, 07
114, 14, 10
222, 27, 20
331, 30, 39
442, 43, 49
554, 50, 52
665, 66
776
889, 81, 83
998, 96

4ML 5ML 6ML 8ML 12ML 14ML 16ML 18ML

ĐB

39397

G.1

45487

G.2

31476

00040

G.3

47830

45608

32162

70312

68143

75822

G.4

0668

1475

4436

5595

G.5

1774

6655

7678

7745

1426

4108

G.6

126

617

344

G.7

06

61

62

64

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 08, 06
112, 17
222, 26, 26
330, 36
440, 43, 45, 44
555
662, 68, 61, 62, 64
776, 75, 74, 78
887
997, 95
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải