Thống kê số miền Bắc ngày 07/07/2024 - Tần suất loto XSMB
![Thống kê số miền Bắc ngày 07/07/2024 - Tần suất loto XSMB](https://cms2022.icsoft.vn/fileupload/medias/standard/2022/12/01/sxmb_tv_cn-0112140627.png)
Mã | 2PM 4PM 5PM 6PM 8PM 9PM 16PM 20PM |
ĐB | 35313 |
G.1 | 32522 |
G.2 | 87802 39795 |
G.3 | 20698 79135 38543 17173 78806 52559 |
G.4 | 4027 8386 2406 1977 |
G.5 | 0369 4367 4620 9320 8564 5971 |
G.6 | 208 138 426 |
G.7 | 78 36 28 89 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 06, 08 |
1 | 13 |
2 | 22, 27, 20, 20, 26, 28 |
3 | 35, 38, 36 |
4 | 43 |
5 | 59 |
6 | 69, 67, 64 |
7 | 73, 77, 71, 78 |
8 | 86, 89 |
9 | 95, 98 |
Mã | 2PD 8PD 11PD 12PD 16PD 17PD 18PD 20PD |
ĐB | 51599 |
G.1 | 63081 |
G.2 | 91970 36583 |
G.3 | 22101 19531 28466 47309 72116 36463 |
G.4 | 2523 2726 7970 3522 |
G.5 | 5389 5655 9126 6767 7107 9342 |
G.6 | 604 892 995 |
G.7 | 45 95 46 14 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09, 07, 04 |
1 | 16, 14 |
2 | 23, 26, 22, 26 |
3 | 31 |
4 | 42, 45, 46 |
5 | 55 |
6 | 66, 63, 67 |
7 | 70, 70 |
8 | 81, 83, 89 |
9 | 99, 92, 95, 95 |
Mã | 2NV 4NV 6NV 11NV 13NV 14NV 16NV 17NV |
ĐB | 81439 |
G.1 | 72590 |
G.2 | 71945 14138 |
G.3 | 06355 06319 77494 79976 21958 83540 |
G.4 | 9583 1049 8833 9394 |
G.5 | 2519 9266 6072 0151 4902 8572 |
G.6 | 683 444 632 |
G.7 | 17 04 40 68 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 19, 19, 17 |
2 | - |
3 | 39, 38, 33, 32 |
4 | 45, 40, 49, 44, 40 |
5 | 55, 58, 51 |
6 | 66, 68 |
7 | 76, 72, 72 |
8 | 83, 83 |
9 | 90, 94, 94 |
Mã | 1NM 4NM 7NM 8NM 12NM 18NM 19NM 20NM |
ĐB | 29826 |
G.1 | 13498 |
G.2 | 63321 15802 |
G.3 | 27738 56163 93997 37190 12592 30960 |
G.4 | 7699 2850 6191 4221 |
G.5 | 0718 9433 5262 1981 5778 0943 |
G.6 | 179 216 075 |
G.7 | 98 35 48 02 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 18, 16 |
2 | 26, 21, 21 |
3 | 38, 33, 35 |
4 | 43, 48 |
5 | 50 |
6 | 63, 60, 62 |
7 | 78, 79, 75 |
8 | 81 |
9 | 98, 97, 90, 92, 99, 91, 98 |
Mã | 2ND 5ND 7ND 8ND 9ND 11ND 15ND 18ND |
ĐB | 66688 |
G.1 | 12104 |
G.2 | 71206 88217 |
G.3 | 42266 44663 12063 02816 05016 55725 |
G.4 | 4250 4823 6110 8859 |
G.5 | 4556 5041 7581 7507 4539 8341 |
G.6 | 320 047 190 |
G.7 | 28 07 14 10 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 07, 07 |
1 | 17, 16, 16, 10, 14, 10 |
2 | 25, 23, 20, 28 |
3 | 39 |
4 | 41, 41, 47 |
5 | 50, 59, 56 |
6 | 66, 63, 63 |
7 | - |
8 | 88, 81 |
9 | 90 |
Mã | 3MV 7MV 10MV 11MV 12MV 13MV 17MV 19MV |
ĐB | 98932 |
G.1 | 74989 |
G.2 | 63943 68861 |
G.3 | 14371 59962 35608 24625 99816 03229 |
G.4 | 5752 1244 3526 3796 |
G.5 | 9831 9248 3552 9192 2768 1230 |
G.6 | 512 138 128 |
G.7 | 12 84 68 32 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16, 12, 12 |
2 | 25, 29, 26, 28 |
3 | 32, 31, 30, 38, 32 |
4 | 43, 44, 48 |
5 | 52, 52 |
6 | 61, 62, 68, 68 |
7 | 71 |
8 | 89, 84 |
9 | 96, 92 |
Mã | 3MN 5MN 6MN 8MN 11MN 13MN 14MN 20MN |
ĐB | 13182 |
G.1 | 64473 |
G.2 | 58976 80232 |
G.3 | 65555 53210 45207 14837 11304 47605 |
G.4 | 1946 6656 2147 6690 |
G.5 | 2484 5860 7889 6268 2267 8394 |
G.6 | 272 701 862 |
G.7 | 51 87 41 60 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 04, 05, 01 |
1 | 10 |
2 | - |
3 | 32, 37 |
4 | 46, 47, 41 |
5 | 55, 56, 51 |
6 | 60, 68, 67, 62, 60 |
7 | 73, 76, 72 |
8 | 82, 84, 89, 87 |
9 | 90, 94 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó