SXMB thứ 7 - Xổ số miền Bắc thứ bảy hàng tuần

2PQ 3PQ 8PQ 9PQ 13PQ 15PQ 16PQ 18PQ

ĐB

30003

G.1

52054

G.2

21628

47381

G.3

82221

95329

76777

83556

62389

74592

G.4

2127

3240

7489

5748

G.5

5267

7920

7688

2529

1246

2007

G.6

884

437

996

G.7

13

08

61

51

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 07, 08
113
228, 21, 29, 27, 20, 29
337
440, 48, 46
554, 56, 51
667, 61
777
881, 89, 89, 88, 84
992, 96

Thống Kê Xổ Số

1PF 2PF 5PF 8PF 11PF 13PF 14PF 16PF

ĐB

78049

G.1

78125

G.2

71354

56545

G.3

85530

01461

42672

62340

07705

00214

G.4

9704

4925

3836

8243

G.5

0823

8842

5739

5778

4241

8133

G.6

656

085

359

G.7

00

90

04

66

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 04, 00, 04
114
225, 25, 23
330, 36, 39, 33
449, 45, 40, 43, 42, 41
554, 56, 59
661, 66
772, 78
885
990

1NY 2NY 4NY 7NY 9NY 11NY 14NY 19NY

ĐB

24362

G.1

36143

G.2

80759

88565

G.3

86584

84923

60925

16611

47432

94039

G.4

2964

1915

6706

0171

G.5

7249

1179

3059

9636

8423

4066

G.6

803

059

596

G.7

70

87

10

01

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006, 03, 01
111, 15, 10
223, 25, 23
332, 39, 36
443, 49
559, 59, 59
662, 65, 64, 66
771, 79, 70
884, 87
996

2NQ 4NQ 8NQ 9NQ 10NQ 13NQ 16NQ 17NQ

ĐB

40369

G.1

61635

G.2

85885

89164

G.3

82363

05118

15616

00383

01112

13463

G.4

4569

1845

1353

4889

G.5

2173

0478

0898

7159

1769

3106

G.6

121

026

567

G.7

13

77

96

52

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006
118, 16, 12, 13
221, 26
335
445
553, 59, 52
669, 64, 63, 63, 69, 69, 67
773, 78, 77
885, 83, 89
998, 96

3NF 4NF 8NF 9NF 13NF 14NF 16NF 20NF

ĐB

63333

G.1

06115

G.2

03604

47710

G.3

20814

12887

90480

76129

05409

67246

G.4

8973

2636

4015

3549

G.5

2605

8619

1376

6464

7730

5679

G.6

140

887

883

G.7

24

89

58

66

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 09, 05
115, 10, 14, 15, 19
229, 24
333, 36, 30
446, 49, 40
558
664, 66
773, 76, 79
887, 80, 87, 83, 89
9-

2MY 3MY 6MY 8MY 12MY 16MY 17MY 20MY

ĐB

12612

G.1

12229

G.2

52445

78001

G.3

35540

84186

27880

36730

86783

11313

G.4

4189

8855

7970

2800

G.5

8482

7801

1359

6659

5441

4180

G.6

019

239

877

G.7

70

49

68

19

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 00, 01
112, 13, 19, 19
229
330, 39
445, 40, 41, 49
555, 59, 59
668
770, 77, 70
886, 80, 83, 89, 82, 80
9-

3MQ 4MQ 6MQ 7MQ 16MQ 17MQ 18MQ 20MQ

ĐB

09743

G.1

80957

G.2

58795

38612

G.3

30165

99475

59693

26647

80994

67715

G.4

7348

3723

9468

7032

G.5

1192

3750

3229

4263

1412

7585

G.6

192

342

319

G.7

43

55

10

23

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
112, 15, 12, 19, 10
223, 29, 23
332
443, 47, 48, 42, 43
557, 50, 55
665, 68, 63
775
885
995, 93, 94, 92, 92
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải