SXMN hôm nay 01/01/2023 - Xổ số miền Nam ngày 01 tháng 01

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

95

64

09

G.7

310

528

015

G.6

8907

9492

3535

2636

5029

5020

5501

2986

7991

G.5

4594

7486

4081

G.4

69180

34333

46859

54425

02420

87374

25317

76611

29433

13198

91143

95007

69599

35731

53637

60795

70108

85825

12125

17972

90667

G.3

86406

51077

44067

79309

69260

47622

G.2

00249

45354

17695

G.1

87430

13089

32313

G.ĐB

939439

104380

712933

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 01/01/2023

ĐầuLô Tô
007, 06
110, 17
225, 20
335, 33, 30, 39
449
559
6-
774, 77
880
995, 92, 94

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 01/01/2023

ĐầuLô Tô
007, 09
111
228, 29, 20
336, 33, 31
443
554
664, 67
7-
886, 89, 80
998, 99

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 01/01/2023

ĐầuLô Tô
009, 01, 08
115, 13
225, 25, 22
337, 33
4-
5-
667, 60
772
886, 81
991, 95, 95

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000