Thống kê số miền Nam ngày 04/11/2025 - Tần suất loto XSMN
 Thống kê số miền Nam ngày 04/11/2025 - Phân tích dữ liệu XSMN, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
|---|---|---|---|
| G.8 | 41  | 41  | 36  | 
| G.7 | 303  | 374  | 515  | 
| G.6 | 5542 0545 0494  | 2060 2368 4770  | 8742 0185 0534  | 
| G.5 | 1160  | 1078  | 8037  | 
| G.4 | 83122 10123 17727 31381 27077 58717 65885  | 79191 54658 29664 55424 37833 34457 98225  | 90178 11326 53591 19890 99620 40604 48091  | 
| G.3 | 50114 47756  | 14530 99084  | 14150 23530  | 
| G.2 | 04137  | 35519  | 93491  | 
| G.1 | 12674  | 91329  | 51104  | 
| G.ĐB | 310783  | 855683  | 671654  | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 03 | 
| 1 | 17, 14 | 
| 2 | 22, 23, 27 | 
| 3 | 37 | 
| 4 | 41, 42, 45 | 
| 5 | 56 | 
| 6 | 60 | 
| 7 | 77, 74 | 
| 8 | 81, 85, 83 | 
| 9 | 94 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | - | 
| 1 | 19 | 
| 2 | 24, 25, 29 | 
| 3 | 33, 30 | 
| 4 | 41 | 
| 5 | 58, 57 | 
| 6 | 60, 68, 64 | 
| 7 | 74, 70, 78 | 
| 8 | 84, 83 | 
| 9 | 91 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 04, 04 | 
| 1 | 15 | 
| 2 | 26, 20 | 
| 3 | 36, 34, 37, 30 | 
| 4 | 42 | 
| 5 | 50, 54 | 
| 6 | - | 
| 7 | 78 | 
| 8 | 85 | 
| 9 | 91, 90, 91, 91 | 
 1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |