Thống kê số miền Nam ngày 28/11/2024 - Tần suất loto XSMN
Thống kê số miền Nam ngày 28/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMN, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 09 | 27 | 01 | 16 |
G.7 | 041 | 015 | 052 | 790 |
G.6 | 5917 9212 8310 | 0844 4040 4143 | 6385 2452 0350 | 5335 6907 4641 |
G.5 | 3502 | 4946 | 8404 | 4171 |
G.4 | 12392 95426 89142 43291 94523 93049 74332 | 93173 49558 51995 43373 11907 70544 09985 | 39438 34381 04570 88385 03598 46116 96524 | 98839 28676 86832 22650 72383 96740 29317 |
G.3 | 77900 51081 | 44859 42928 | 13668 26433 | 52912 32870 |
G.2 | 54610 | 30187 | 51706 | 90450 |
G.1 | 92132 | 14533 | 93070 | 29978 |
G.ĐB | 830049 | 781762 | 056888 | 119818 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 02, 00 |
1 | 17, 12, 10, 10 |
2 | 26, 23 |
3 | 32, 32 |
4 | 41, 42, 49, 49 |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 92, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15 |
2 | 27, 28 |
3 | 33 |
4 | 44, 40, 43, 46, 44 |
5 | 58, 59 |
6 | 62 |
7 | 73, 73 |
8 | 85, 87 |
9 | 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 06 |
1 | 16 |
2 | 24 |
3 | 38, 33 |
4 | - |
5 | 52, 52, 50 |
6 | 68 |
7 | 70, 70 |
8 | 85, 81, 85, 88 |
9 | 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 16, 17, 12, 18 |
2 | - |
3 | 35, 39, 32 |
4 | 41, 40 |
5 | 50, 50 |
6 | - |
7 | 71, 76, 70, 78 |
8 | 83 |
9 | 90 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |