Thống kê số miền Nam ngày 16/12/2025 - Tần suất loto XSMN
Thống kê số miền Nam ngày 16/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMN, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| G.8 | 03 | 24 | 36 |
| G.7 | 314 | 761 | 775 |
| G.6 | 7570 8705 2863 | 5175 8280 8849 | 0899 4437 3690 |
| G.5 | 8111 | 2688 | 4660 |
| G.4 | 37912 83910 42601 34299 67601 22689 46856 | 90595 65452 59333 28291 24117 42108 91342 | 48846 67847 92016 52451 72153 41240 39446 |
| G.3 | 05665 03179 | 77739 10692 | 91071 78011 |
| G.2 | 59784 | 91943 | 00593 |
| G.1 | 77336 | 21794 | 54702 |
| G.ĐB | 798559 | 101095 | 213760 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 05, 01, 01 |
| 1 | 14, 11, 12, 10 |
| 2 | - |
| 3 | 36 |
| 4 | - |
| 5 | 56, 59 |
| 6 | 63, 65 |
| 7 | 70, 79 |
| 8 | 89, 84 |
| 9 | 99 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08 |
| 1 | 17 |
| 2 | 24 |
| 3 | 33, 39 |
| 4 | 49, 42, 43 |
| 5 | 52 |
| 6 | 61 |
| 7 | 75 |
| 8 | 80, 88 |
| 9 | 95, 91, 92, 94, 95 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02 |
| 1 | 16, 11 |
| 2 | - |
| 3 | 36, 37 |
| 4 | 46, 47, 40, 46 |
| 5 | 51, 53 |
| 6 | 60, 60 |
| 7 | 75, 71 |
| 8 | - |
| 9 | 99, 90, 93 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |