SXMN hôm nay 04/09/2022 - Xổ số miền Nam ngày 04 tháng 09

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

49

88

96

G.7

155

925

826

G.6

3635

5754

0953

7989

4965

6959

9822

6929

3354

G.5

8623

7736

6391

G.4

03486

72319

66795

18837

95308

25667

71278

90639

96783

78938

91917

88033

41169

15514

26281

03015

20758

46386

26570

99533

35187

G.3

43265

68300

33788

63857

57924

15386

G.2

11484

71483

51761

G.1

35530

18018

29176

G.ĐB

225901

480860

413754

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 04/09/2022

ĐầuLô Tô
008, 00, 01
119
223
335, 37, 30
449
555, 54, 53
667, 65
778
886, 84
995

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 04/09/2022

ĐầuLô Tô
0-
117, 14, 18
225
336, 39, 38, 33
4-
559, 57
665, 69, 60
7-
888, 89, 83, 88, 83
9-

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 04/09/2022

ĐầuLô Tô
0-
115
226, 22, 29, 24
333
4-
554, 58, 54
661
770, 76
881, 86, 87, 86
996, 91

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000