SXMN hôm nay 05/04/2024 - Xổ số miền Nam ngày 05 tháng 04

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

93

27

57

G.7

385

131

501

G.6

9533

9410

0832

1098

7894

7981

0138

8365

4855

G.5

2709

1691

1587

G.4

15564

87219

55126

77599

37141

55265

95395

78032

81761

83269

33219

49406

79012

79494

90618

88286

15180

90339

13766

40157

09247

G.3

11046

55018

50525

55711

93508

17819

G.2

59833

13554

33188

G.1

08985

04570

28309

G.ĐB

932166

717252

687319

Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 05/04/2024

ĐầuLô Tô
009
110, 19, 18
226
333, 32, 33
441, 46
5-
664, 65, 66
7-
885, 85
993, 99, 95

Lô tô Bình Dương Thứ 6, 05/04/2024

ĐầuLô Tô
006
119, 12, 11
227, 25
331, 32
4-
554, 52
661, 69
770
881
998, 94, 91, 94

Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 05/04/2024

ĐầuLô Tô
001, 08, 09
118, 19, 19
2-
338, 39
447
557, 55, 57
665, 66
7-
887, 86, 80, 88
9-

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000