Thống kê số miền Nam ngày 01/11/2025 - Tần suất loto XSMN
Thống kê số miền Nam ngày 01/11/2025 - Phân tích dữ liệu XSMN, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
|---|---|---|---|
| G.8 | 92 | 65 | 08 |
| G.7 | 696 | 740 | 509 |
| G.6 | 5821 0598 6326 | 7218 3814 1631 | 3641 2936 6058 |
| G.5 | 6075 | 0053 | 7115 |
| G.4 | 95516 59969 66915 63460 86495 60059 16754 | 60959 61135 08197 06907 24885 24346 36668 | 31793 30054 85978 78440 90222 15536 75279 |
| G.3 | 81970 78920 | 88239 23897 | 68363 00862 |
| G.2 | 13024 | 06363 | 88095 |
| G.1 | 55836 | 35236 | 71522 |
| G.ĐB | 330890 | 585498 | 488763 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 16, 15 |
| 2 | 21, 26, 20, 24 |
| 3 | 36 |
| 4 | - |
| 5 | 59, 54 |
| 6 | 69, 60 |
| 7 | 75, 70 |
| 8 | - |
| 9 | 92, 96, 98, 95, 90 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07 |
| 1 | 18, 14 |
| 2 | - |
| 3 | 31, 35, 39, 36 |
| 4 | 40, 46 |
| 5 | 53, 59 |
| 6 | 65, 68, 63 |
| 7 | - |
| 8 | 85 |
| 9 | 97, 97, 98 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 09 |
| 1 | 15 |
| 2 | 22, 22 |
| 3 | 36, 36 |
| 4 | 41, 40 |
| 5 | 58, 54 |
| 6 | 63, 62, 63 |
| 7 | 78, 79 |
| 8 | - |
| 9 | 93, 95 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |