Thống kê số miền Nam ngày 24/10/2025 - Tần suất loto XSMN
Thống kê số miền Nam ngày 24/10/2025 - Phân tích dữ liệu XSMN, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 37 | 50 | 65 | 50 |
| G.7 | 912 | 104 | 682 | 006 |
| G.6 | 3898 2488 9567 | 8805 3509 1777 | 4815 3739 8225 | 3899 5462 5674 |
| G.5 | 4294 | 9733 | 3384 | 8822 |
| G.4 | 86140 05176 34514 81899 17050 88036 61598 | 40772 98805 70754 60430 32598 52461 76830 | 86836 24813 86996 38960 42392 47915 83514 | 80473 56203 79525 62040 45422 68198 66944 |
| G.3 | 64909 84364 | 07101 43510 | 58572 27551 | 55964 39956 |
| G.2 | 92572 | 84103 | 15589 | 79801 |
| G.1 | 56521 | 22798 | 76430 | 10277 |
| G.ĐB | 001472 | 032484 | 870726 | 313260 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09 |
| 1 | 12, 14 |
| 2 | 21 |
| 3 | 37, 36 |
| 4 | 40 |
| 5 | 50 |
| 6 | 67, 64 |
| 7 | 76, 72, 72 |
| 8 | 88 |
| 9 | 98, 94, 99, 98 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 05, 09, 05, 01, 03 |
| 1 | 10 |
| 2 | - |
| 3 | 33, 30, 30 |
| 4 | - |
| 5 | 50, 54 |
| 6 | 61 |
| 7 | 77, 72 |
| 8 | 84 |
| 9 | 98, 98 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 15, 13, 15, 14 |
| 2 | 25, 26 |
| 3 | 39, 36, 30 |
| 4 | - |
| 5 | 51 |
| 6 | 65, 60 |
| 7 | 72 |
| 8 | 82, 84, 89 |
| 9 | 96, 92 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 03, 01 |
| 1 | - |
| 2 | 22, 25, 22 |
| 3 | - |
| 4 | 40, 44 |
| 5 | 50, 56 |
| 6 | 62, 64, 60 |
| 7 | 74, 73, 77 |
| 8 | - |
| 9 | 99, 98 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |