Thống kê số miền Nam ngày 01/11/2025 - Tần suất loto XSMN
Thống kê số miền Nam ngày 01/11/2025 - Phân tích dữ liệu XSMN, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
|---|---|---|---|
| G.8 | 37 | 85 | 33 |
| G.7 | 996 | 273 | 958 |
| G.6 | 6168 5586 0400 | 8682 2225 9020 | 2120 5274 0013 |
| G.5 | 9078 | 1950 | 8240 |
| G.4 | 86037 96533 00683 03698 41204 73913 02809 | 93765 22542 66165 81596 26821 32371 86496 | 23915 22504 32905 18372 46631 73613 56116 |
| G.3 | 21994 23251 | 61919 25688 | 53766 83076 |
| G.2 | 62590 | 73462 | 39306 |
| G.1 | 64031 | 38412 | 88003 |
| G.ĐB | 125380 | 766176 | 757953 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 04, 09 |
| 1 | 13 |
| 2 | - |
| 3 | 37, 37, 33, 31 |
| 4 | - |
| 5 | 51 |
| 6 | 68 |
| 7 | 78 |
| 8 | 86, 83, 80 |
| 9 | 96, 98, 94, 90 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 19, 12 |
| 2 | 25, 20, 21 |
| 3 | - |
| 4 | 42 |
| 5 | 50 |
| 6 | 65, 65, 62 |
| 7 | 73, 71, 76 |
| 8 | 85, 82, 88 |
| 9 | 96, 96 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 05, 06, 03 |
| 1 | 13, 15, 13, 16 |
| 2 | 20 |
| 3 | 33, 31 |
| 4 | 40 |
| 5 | 58, 53 |
| 6 | 66 |
| 7 | 74, 72, 76 |
| 8 | - |
| 9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |