Thống kê số miền Nam ngày 14/12/2025 - Tần suất loto XSMN
Thống kê số miền Nam ngày 14/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMN, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| G.8 | 09 | 58 | 76 |
| G.7 | 405 | 859 | 204 |
| G.6 | 0523 5733 0882 | 5773 3622 0287 | 9214 1821 0539 |
| G.5 | 9574 | 8171 | 6619 |
| G.4 | 90255 76966 33945 91294 31302 81565 31905 | 29756 56489 54923 25618 00762 08357 52100 | 86087 26707 86144 77471 89872 68482 58998 |
| G.3 | 59880 54313 | 19945 41902 | 11262 94233 |
| G.2 | 62527 | 89075 | 36473 |
| G.1 | 39533 | 87654 | 16516 |
| G.ĐB | 022800 | 895684 | 732615 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 05, 02, 05, 00 |
| 1 | 13 |
| 2 | 23, 27 |
| 3 | 33, 33 |
| 4 | 45 |
| 5 | 55 |
| 6 | 66, 65 |
| 7 | 74 |
| 8 | 82, 80 |
| 9 | 94 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 02 |
| 1 | 18 |
| 2 | 22, 23 |
| 3 | - |
| 4 | 45 |
| 5 | 58, 59, 56, 57, 54 |
| 6 | 62 |
| 7 | 73, 71, 75 |
| 8 | 87, 89, 84 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 07 |
| 1 | 14, 19, 16, 15 |
| 2 | 21 |
| 3 | 39, 33 |
| 4 | 44 |
| 5 | - |
| 6 | 62 |
| 7 | 76, 71, 72, 73 |
| 8 | 87, 82 |
| 9 | 98 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |