Thống kê số miền Nam ngày 26/09/2025 - Tần suất loto XSMN

Thống kê số miền Nam ngày 26/09/2025 - Phân tích dữ liệu XSMN, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 68 | 16 | 16 | 17 |
G.7 | 139 | 469 | 461 | 312 |
G.6 | 4603 3403 9863 | 7242 8256 8866 | 4325 6968 1002 | 4488 0545 3765 |
G.5 | 8302 | 5072 | 2078 | 7026 |
G.4 | 67176 79129 66024 26832 18662 41656 12247 | 70368 57085 37528 55197 33383 91184 84141 | 03689 96184 75559 65298 66680 28826 52727 | 59126 90939 30336 25683 04257 63245 83852 |
G.3 | 34658 23760 | 54632 12500 | 57498 73469 | 58024 95961 |
G.2 | 43867 | 99772 | 91997 | 97973 |
G.1 | 77318 | 63747 | 13699 | 90213 |
G.ĐB | 049439 | 367119 | 817582 | 662452 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 02 |
1 | 18 |
2 | 29, 24 |
3 | 39, 32, 39 |
4 | 47 |
5 | 56, 58 |
6 | 68, 63, 62, 60, 67 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 19 |
2 | 28 |
3 | 32 |
4 | 42, 41, 47 |
5 | 56 |
6 | 69, 66, 68 |
7 | 72, 72 |
8 | 85, 83, 84 |
9 | 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 16 |
2 | 25, 26, 27 |
3 | - |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 61, 68, 69 |
7 | 78 |
8 | 89, 84, 80, 82 |
9 | 98, 98, 97, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 12, 13 |
2 | 26, 26, 24 |
3 | 39, 36 |
4 | 45, 45 |
5 | 57, 52, 52 |
6 | 65, 61 |
7 | 73 |
8 | 88, 83 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |