Thống kê số miền Nam ngày 25/10/2025 - Tần suất loto XSMN
Thống kê số miền Nam ngày 25/10/2025 - Phân tích dữ liệu XSMN, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
|---|---|---|---|
| G.8 | 72 | 49 | 95 |
| G.7 | 125 | 336 | 758 |
| G.6 | 9681 3525 8784 | 3348 5878 6122 | 1357 2135 3554 |
| G.5 | 6835 | 6298 | 7421 |
| G.4 | 09930 64424 31398 66538 17339 30770 75424 | 55942 92260 40504 99546 23540 09745 90962 | 37704 69421 56252 90656 72086 88642 42680 |
| G.3 | 05032 49852 | 59970 34857 | 97698 17569 |
| G.2 | 58587 | 46101 | 85461 |
| G.1 | 53792 | 17322 | 38586 |
| G.ĐB | 198926 | 637713 | 098958 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | - |
| 2 | 25, 25, 24, 24, 26 |
| 3 | 35, 30, 38, 39, 32 |
| 4 | - |
| 5 | 52 |
| 6 | - |
| 7 | 72, 70 |
| 8 | 81, 84, 87 |
| 9 | 98, 92 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 01 |
| 1 | 13 |
| 2 | 22, 22 |
| 3 | 36 |
| 4 | 49, 48, 42, 46, 40, 45 |
| 5 | 57 |
| 6 | 60, 62 |
| 7 | 78, 70 |
| 8 | - |
| 9 | 98 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | - |
| 2 | 21, 21 |
| 3 | 35 |
| 4 | 42 |
| 5 | 58, 57, 54, 52, 56, 58 |
| 6 | 69, 61 |
| 7 | - |
| 8 | 86, 80, 86 |
| 9 | 95, 98 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |