SXMN hôm nay 11/08/2022 - Xổ số miền Nam ngày 11 tháng 08

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

55

46

24

G.7

776

894

518

G.6

8671

7758

3737

3585

7592

4142

1685

1926

3905

G.5

8578

9357

7001

G.4

09742

38471

96738

09659

53237

40920

21523

98504

21482

69860

28211

19016

97318

52078

89765

59000

49697

25623

59776

62344

31473

G.3

00290

04892

83546

31710

50079

20537

G.2

72801

05223

54805

G.1

57236

21296

57227

G.ĐB

224778

842968

118322

Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 11/08/2022

ĐầuLô Tô
001
1-
220, 23
337, 38, 37, 36
442
555, 58, 59
6-
776, 71, 78, 71, 78
8-
990, 92

Lô tô An Giang Thứ 5, 11/08/2022

ĐầuLô Tô
004
111, 16, 18, 10
223
3-
446, 42, 46
557
660, 68
778
885, 82
994, 92, 96

Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 11/08/2022

ĐầuLô Tô
005, 01, 00, 05
118
224, 26, 23, 27, 22
337
444
5-
665
776, 73, 79
885
997

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000