Thống kê số miền Nam ngày 11/11/2025 - Tần suất loto XSMN
Thống kê số miền Nam ngày 11/11/2025 - Phân tích dữ liệu XSMN, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
|---|---|---|---|
| G.8 | 37 | 65 | 85 |
| G.7 | 426 | 544 | 471 |
| G.6 | 7994 0220 8870 | 5744 1643 8157 | 2540 8935 2115 |
| G.5 | 1578 | 1562 | 4024 |
| G.4 | 84878 77490 77295 45381 08811 66854 11229 | 24025 82183 38095 63821 30274 72598 22963 | 72126 72471 61695 77782 89002 61907 62019 |
| G.3 | 77420 91328 | 46910 64865 | 91304 37374 |
| G.2 | 75912 | 01936 | 78466 |
| G.1 | 79069 | 48370 | 02145 |
| G.ĐB | 238329 | 627072 | 330256 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 11, 12 |
| 2 | 26, 20, 29, 20, 28, 29 |
| 3 | 37 |
| 4 | - |
| 5 | 54 |
| 6 | 69 |
| 7 | 70, 78, 78 |
| 8 | 81 |
| 9 | 94, 90, 95 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 10 |
| 2 | 25, 21 |
| 3 | 36 |
| 4 | 44, 44, 43 |
| 5 | 57 |
| 6 | 65, 62, 63, 65 |
| 7 | 74, 70, 72 |
| 8 | 83 |
| 9 | 95, 98 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 07, 04 |
| 1 | 15, 19 |
| 2 | 24, 26 |
| 3 | 35 |
| 4 | 40, 45 |
| 5 | 56 |
| 6 | 66 |
| 7 | 71, 71, 74 |
| 8 | 85, 82 |
| 9 | 95 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |