SXMN hôm nay 11/12/2023 - Xổ số miền Nam ngày 11 tháng 12

GiảiTPHCMĐồng ThápCà Mau
G.8

83

61

90

G.7

144

243

304

G.6

7719

5838

3194

9991

4050

9573

8952

4404

4843

G.5

2789

2514

3472

G.4

46253

71217

25970

72836

54997

28019

22883

26514

33038

62243

20832

04031

72580

86683

52325

95022

27874

21815

41239

62241

10592

G.3

75245

42606

92933

23759

92569

37033

G.2

92428

77255

41075

G.1

07863

75819

86198

G.ĐB

284448

915400

770214

Lô tô TPHCM Thứ 2, 11/12/2023

ĐầuLô Tô
006
119, 17, 19
228
338, 36
444, 45, 48
553
663
770
883, 89, 83
994, 97

Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 11/12/2023

ĐầuLô Tô
000
114, 14, 19
2-
338, 32, 31, 33
443, 43
550, 59, 55
661
773
880, 83
991

Lô tô Cà Mau Thứ 2, 11/12/2023

ĐầuLô Tô
004, 04
115, 14
225, 22
339, 33
443, 41
552
669
772, 74, 75
8-
990, 92, 98

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000