SXMN hôm nay 12/08/2022 - Xổ số miền Nam ngày 12 tháng 08

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

81

99

51

G.7

604

243

695

G.6

4814

8397

5661

9670

6868

5070

3796

2614

5225

G.5

7392

5987

3985

G.4

71371

96271

38587

03829

59917

08904

21409

73525

59619

59315

21905

94616

49910

01531

70517

60794

87859

10153

70274

12576

30506

G.3

26669

83305

37745

37593

77761

63360

G.2

56994

69893

95250

G.1

85899

68940

15290

G.ĐB

603527

667870

706497

Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 12/08/2022

ĐầuLô Tô
004, 04, 09, 05
114, 17
229, 27
3-
4-
5-
661, 69
771, 71
881, 87
997, 92, 94, 99

Lô tô Bình Dương Thứ 6, 12/08/2022

ĐầuLô Tô
005
119, 15, 16, 10
225
331
443, 45, 40
5-
668
770, 70, 70
887
999, 93, 93

Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 12/08/2022

ĐầuLô Tô
006
114, 17
225
3-
4-
551, 59, 53, 50
661, 60
774, 76
885
995, 96, 94, 90, 97

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000