Thống kê số miền Nam ngày 29/11/2024 - Tần suất loto XSMN
Thống kê số miền Nam ngày 29/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMN, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 22 | 50 | 18 | 89 |
G.7 | 976 | 413 | 385 | 956 |
G.6 | 6022 1059 6363 | 8585 9299 8619 | 3343 6970 0506 | 5275 3699 2161 |
G.5 | 1042 | 5110 | 4606 | 4491 |
G.4 | 36866 28048 76610 42564 27903 11679 91266 | 70947 98709 33060 99409 52715 55985 84330 | 92895 82344 95657 25849 84661 92838 79274 | 62589 49192 43922 67110 81323 01676 54863 |
G.3 | 51700 07693 | 01983 68447 | 95548 62371 | 60310 13203 |
G.2 | 83239 | 38386 | 49391 | 72290 |
G.1 | 82691 | 94093 | 82913 | 08536 |
G.ĐB | 322823 | 661433 | 804467 | 787903 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | 10 |
2 | 22, 22, 23 |
3 | 39 |
4 | 42, 48 |
5 | 59 |
6 | 63, 66, 64, 66 |
7 | 76, 79 |
8 | - |
9 | 93, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 09 |
1 | 13, 19, 10, 15 |
2 | - |
3 | 30, 33 |
4 | 47, 47 |
5 | 50 |
6 | 60 |
7 | - |
8 | 85, 85, 83, 86 |
9 | 99, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 18, 13 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 43, 44, 49, 48 |
5 | 57 |
6 | 61, 67 |
7 | 70, 74, 71 |
8 | 85 |
9 | 95, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | 10, 10 |
2 | 22, 23 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 61, 63 |
7 | 75, 76 |
8 | 89, 89 |
9 | 99, 91, 92, 90 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |