Thống kê số miền Nam ngày 04/11/2025 - Tần suất loto XSMN
 Thống kê số miền Nam ngày 04/11/2025 - Phân tích dữ liệu XSMN, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
|---|---|---|---|
| G.8 | 73  | 55  | 60  | 
| G.7 | 428  | 272  | 608  | 
| G.6 | 0751 5937 8635  | 2460 8909 9744  | 1295 5685 9331  | 
| G.5 | 4831  | 9224  | 4717  | 
| G.4 | 86495 91487 65726 92492 85926 85202 45351  | 34470 92231 65360 29936 77458 26957 50258  | 04472 87258 75694 54131 54125 06218 72217  | 
| G.3 | 05397 75778  | 37541 75782  | 62548 60859  | 
| G.2 | 18674  | 72304  | 87388  | 
| G.1 | 14878  | 63452  | 22182  | 
| G.ĐB | 455668  | 714034  | 619262  | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 02 | 
| 1 | - | 
| 2 | 28, 26, 26 | 
| 3 | 37, 35, 31 | 
| 4 | - | 
| 5 | 51, 51 | 
| 6 | 68 | 
| 7 | 73, 78, 74, 78 | 
| 8 | 87 | 
| 9 | 95, 92, 97 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 09, 04 | 
| 1 | - | 
| 2 | 24 | 
| 3 | 31, 36, 34 | 
| 4 | 44, 41 | 
| 5 | 55, 58, 57, 58, 52 | 
| 6 | 60, 60 | 
| 7 | 72, 70 | 
| 8 | 82 | 
| 9 | - | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 08 | 
| 1 | 17, 18, 17 | 
| 2 | 25 | 
| 3 | 31, 31 | 
| 4 | 48 | 
| 5 | 58, 59 | 
| 6 | 60, 62 | 
| 7 | 72 | 
| 8 | 85, 88, 82 | 
| 9 | 95, 94 | 
 1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |