Thống kê số miền Nam ngày 23/09/2025 - Tần suất loto XSMN

Thống kê số miền Nam ngày 23/09/2025 - Phân tích dữ liệu XSMN, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 24 | 34 | 18 | 13 |
G.7 | 295 | 385 | 308 | 607 |
G.6 | 7954 5279 9745 | 3180 4778 1073 | 7399 8544 1052 | 7992 2447 7915 |
G.5 | 9760 | 7986 | 3203 | 4724 |
G.4 | 37187 67186 72750 19706 45193 73027 71682 | 43041 45912 41943 89717 99994 13139 50453 | 17038 02353 88518 43760 37097 28475 24203 | 48308 76184 66091 54581 46481 16188 78213 |
G.3 | 77338 90532 | 62245 53728 | 28132 80667 | 46064 18281 |
G.2 | 71867 | 97421 | 33961 | 98916 |
G.1 | 99197 | 40673 | 93241 | 84872 |
G.ĐB | 447907 | 335361 | 781664 | 155348 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | - |
2 | 24, 27 |
3 | 38, 32 |
4 | 45 |
5 | 54, 50 |
6 | 60, 67 |
7 | 79 |
8 | 87, 86, 82 |
9 | 95, 93, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 17 |
2 | 28, 21 |
3 | 34, 39 |
4 | 41, 43, 45 |
5 | 53 |
6 | 61 |
7 | 78, 73, 73 |
8 | 85, 80, 86 |
9 | 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03, 03 |
1 | 18, 18 |
2 | - |
3 | 38, 32 |
4 | 44, 41 |
5 | 52, 53 |
6 | 60, 67, 61, 64 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 99, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 13, 15, 13, 16 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 47, 48 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 72 |
8 | 84, 81, 81, 88, 81 |
9 | 92, 91 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |