SXMN hôm nay 14/11/2023 - Xổ số miền Nam ngày 14 tháng 11

GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
G.8

70

88

37

G.7

507

169

379

G.6

0850

7495

5471

0592

5651

6101

5912

6901

6031

G.5

6138

4486

6940

G.4

16742

86296

50535

96611

92416

15513

41797

95185

14300

09863

84427

69063

90376

52342

24170

61313

20002

66573

12670

47876

82469

G.3

50455

53479

31688

88844

33573

24739

G.2

62541

74147

23903

G.1

79191

14616

76331

G.ĐB

205547

629780

630229

Lô tô Bến Tre Thứ 3, 14/11/2023

ĐầuLô Tô
007
111, 16, 13
2-
338, 35
442, 41, 47
550, 55
6-
770, 71, 79
8-
995, 96, 97, 91

Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 14/11/2023

ĐầuLô Tô
001, 00
116
227
3-
442, 44, 47
551
669, 63, 63
776
888, 86, 85, 88, 80
992

Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 14/11/2023

ĐầuLô Tô
001, 02, 03
112, 13
229
337, 31, 39, 31
440
5-
669
779, 70, 73, 70, 76, 73
8-
9-

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000