Thống kê số miền Nam ngày 21/11/2025 - Tần suất loto XSMN
Thống kê số miền Nam ngày 21/11/2025 - Phân tích dữ liệu XSMN, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| G.8 | 45 | 98 | 58 |
| G.7 | 717 | 766 | 791 |
| G.6 | 1262 4734 0476 | 8812 2101 8343 | 7764 0906 1895 |
| G.5 | 5954 | 2445 | 7273 |
| G.4 | 24782 34961 44281 67635 48323 90448 44591 | 25564 07399 17891 34821 90561 64922 77151 | 15866 03296 02602 06264 69729 01402 28587 |
| G.3 | 64706 16526 | 76507 49847 | 05135 23672 |
| G.2 | 17583 | 68732 | 70907 |
| G.1 | 18403 | 31198 | 06876 |
| G.ĐB | 561143 | 222664 | 910931 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 03 |
| 1 | 17 |
| 2 | 23, 26 |
| 3 | 34, 35 |
| 4 | 45, 48, 43 |
| 5 | 54 |
| 6 | 62, 61 |
| 7 | 76 |
| 8 | 82, 81, 83 |
| 9 | 91 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 07 |
| 1 | 12 |
| 2 | 21, 22 |
| 3 | 32 |
| 4 | 43, 45, 47 |
| 5 | 51 |
| 6 | 66, 64, 61, 64 |
| 7 | - |
| 8 | - |
| 9 | 98, 99, 91, 98 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 02, 02, 07 |
| 1 | - |
| 2 | 29 |
| 3 | 35, 31 |
| 4 | - |
| 5 | 58 |
| 6 | 64, 66, 64 |
| 7 | 73, 72, 76 |
| 8 | 87 |
| 9 | 91, 95, 96 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |