Thống kê số miền Nam ngày 25/09/2025 - Tần suất loto XSMN

Thống kê số miền Nam ngày 25/09/2025 - Phân tích dữ liệu XSMN, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 25 | 90 | 98 | 11 |
G.7 | 916 | 371 | 179 | 636 |
G.6 | 8311 9958 3329 | 9817 8673 4963 | 3099 6728 5377 | 7730 1808 0330 |
G.5 | 6185 | 7233 | 3538 | 8842 |
G.4 | 38435 56514 16367 21258 05948 44280 27286 | 39220 49381 27985 89949 86462 01590 73861 | 52297 67602 72216 66712 62380 27607 89688 | 62732 28297 22620 39023 52473 28305 04801 |
G.3 | 43715 49906 | 51847 75058 | 99407 50917 | 72034 05304 |
G.2 | 81408 | 67125 | 97927 | 04897 |
G.1 | 26311 | 70673 | 28088 | 32722 |
G.ĐB | 700435 | 171233 | 751108 | 286260 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 16, 11, 14, 15, 11 |
2 | 25, 29 |
3 | 35, 35 |
4 | 48 |
5 | 58, 58 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 85, 80, 86 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 20, 25 |
3 | 33, 33 |
4 | 49, 47 |
5 | 58 |
6 | 63, 62, 61 |
7 | 71, 73, 73 |
8 | 81, 85 |
9 | 90, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07, 07, 08 |
1 | 16, 12, 17 |
2 | 28, 27 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | 79, 77 |
8 | 80, 88, 88 |
9 | 98, 99, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 05, 01, 04 |
1 | 11 |
2 | 20, 23, 22 |
3 | 36, 30, 30, 32, 34 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 97, 97 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |