Thống kê số miền Nam ngày 28/11/2024 - Tần suất loto XSMN
Thống kê số miền Nam ngày 28/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMN, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 37 | 38 | 40 | 93 |
G.7 | 900 | 987 | 604 | 932 |
G.6 | 8723 9695 0750 | 0113 9613 5405 | 3368 6797 8994 | 8066 9247 1822 |
G.5 | 9606 | 1990 | 6442 | 1539 |
G.4 | 16351 67135 36176 92097 62601 19208 27132 | 28022 40464 06970 95652 82812 51140 82636 | 60949 24270 91863 72144 18880 17526 31890 | 81028 82972 05006 62816 84346 57290 15455 |
G.3 | 32715 96871 | 85297 30867 | 81330 44869 | 35047 95542 |
G.2 | 01177 | 58539 | 74862 | 61259 |
G.1 | 84332 | 82418 | 80931 | 09580 |
G.ĐB | 179627 | 292377 | 284420 | 340046 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 01, 08 |
1 | 15 |
2 | 23, 27 |
3 | 37, 35, 32, 32 |
4 | - |
5 | 50, 51 |
6 | - |
7 | 76, 71, 77 |
8 | - |
9 | 95, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13, 13, 12, 18 |
2 | 22 |
3 | 38, 36, 39 |
4 | 40 |
5 | 52 |
6 | 64, 67 |
7 | 70, 77 |
8 | 87 |
9 | 90, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 26, 20 |
3 | 30, 31 |
4 | 40, 42, 49, 44 |
5 | - |
6 | 68, 63, 69, 62 |
7 | 70 |
8 | 80 |
9 | 97, 94, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16 |
2 | 22, 28 |
3 | 32, 39 |
4 | 47, 46, 47, 42, 46 |
5 | 55, 59 |
6 | 66 |
7 | 72 |
8 | 80 |
9 | 93, 90 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |