Thống kê số miền Nam ngày 21/11/2025 - Tần suất loto XSMN
Thống kê số miền Nam ngày 21/11/2025 - Phân tích dữ liệu XSMN, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
|---|---|---|---|
| G.8 | 03 | 02 | 12 |
| G.7 | 194 | 040 | 950 |
| G.6 | 4459 0354 0733 | 4470 3555 4086 | 9552 0732 1771 |
| G.5 | 7613 | 4000 | 9092 |
| G.4 | 33280 11990 06661 40377 82345 16725 69239 | 18946 93726 70381 93809 62391 14367 76913 | 09388 62879 41565 72656 59655 39849 31278 |
| G.3 | 87026 96568 | 49758 60351 | 02010 59269 |
| G.2 | 17688 | 92997 | 68974 |
| G.1 | 20061 | 55552 | 86050 |
| G.ĐB | 170385 | 488801 | 044052 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03 |
| 1 | 13 |
| 2 | 25, 26 |
| 3 | 33, 39 |
| 4 | 45 |
| 5 | 59, 54 |
| 6 | 61, 68, 61 |
| 7 | 77 |
| 8 | 80, 88, 85 |
| 9 | 94, 90 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 00, 09, 01 |
| 1 | 13 |
| 2 | 26 |
| 3 | - |
| 4 | 40, 46 |
| 5 | 55, 58, 51, 52 |
| 6 | 67 |
| 7 | 70 |
| 8 | 86, 81 |
| 9 | 91, 97 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 12, 10 |
| 2 | - |
| 3 | 32 |
| 4 | 49 |
| 5 | 50, 52, 56, 55, 50, 52 |
| 6 | 65, 69 |
| 7 | 71, 79, 78, 74 |
| 8 | 88 |
| 9 | 92 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |