SXMN hôm nay 18/01/2024 - Xổ số miền Nam ngày 18 tháng 01

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

49

87

39

G.7

724

190

139

G.6

1520

5950

1920

4975

9789

1765

9823

4610

0772

G.5

8828

3606

5050

G.4

74069

40125

92730

67924

39838

93736

70974

82194

76002

70167

49388

76490

02125

88154

99878

88417

90693

05724

04499

91620

21551

G.3

22761

29644

78449

98784

76390

16613

G.2

80096

14919

21082

G.1

52020

34468

45605

G.ĐB

993362

567982

487423

Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 18/01/2024

ĐầuLô Tô
0-
1-
224, 20, 20, 28, 25, 24, 20
330, 38, 36
449, 44
550
669, 61, 62
774
8-
996

Lô tô An Giang Thứ 5, 18/01/2024

ĐầuLô Tô
006, 02
119
225
3-
449
554
665, 67, 68
775
887, 89, 88, 84, 82
990, 94, 90

Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 18/01/2024

ĐầuLô Tô
005
110, 17, 13
223, 24, 20, 23
339, 39
4-
550, 51
6-
772, 78
882
993, 99, 90

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000