SXMN hôm nay 18/08/2022 - Xổ số miền Nam ngày 18 tháng 08

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

84

95

91

G.7

807

908

699

G.6

9823

1660

7724

6566

6723

4667

5899

2462

1375

G.5

3918

6314

5082

G.4

29818

47240

21170

02439

27001

99237

72704

95394

88257

01901

40450

49394

67433

19562

35128

87938

12421

66194

99389

31794

18139

G.3

21764

45536

16501

50409

65735

54225

G.2

69618

09197

27558

G.1

51788

29042

92262

G.ĐB

288238

073974

594884

Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 18/08/2022

ĐầuLô Tô
007, 01, 04
118, 18, 18
223, 24
339, 37, 36, 38
440
5-
660, 64
770
884, 88
9-

Lô tô An Giang Thứ 5, 18/08/2022

ĐầuLô Tô
008, 01, 01, 09
114
223
333
442
557, 50
666, 67, 62
774
8-
995, 94, 94, 97

Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 18/08/2022

ĐầuLô Tô
0-
1-
228, 21, 25
338, 39, 35
4-
558
662, 62
775
882, 89, 84
991, 99, 99, 94, 94

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000