SXMN hôm nay 18/12/2022 - Xổ số miền Nam ngày 18 tháng 12

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

75

60

35

G.7

420

440

906

G.6

4867

5797

2941

3357

7305

3161

7661

1519

7975

G.5

0310

8597

8099

G.4

28883

19602

32631

79137

34397

02357

97249

98154

77411

29353

34116

93806

89787

49418

41465

43252

38941

66866

22327

08195

84936

G.3

11425

70915

03700

20858

14147

37593

G.2

45858

57985

14818

G.1

82355

13145

64859

G.ĐB

096372

480954

699189

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 18/12/2022

ĐầuLô Tô
002
110, 15
220, 25
331, 37
441, 49
557, 58, 55
667
775, 72
883
997, 97

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 18/12/2022

ĐầuLô Tô
005, 06, 00
111, 16, 18
2-
3-
440, 45
557, 54, 53, 58, 54
660, 61
7-
887, 85
997

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 18/12/2022

ĐầuLô Tô
006
119, 18
227
335, 36
441, 47
552, 59
661, 65, 66
775
889
999, 95, 93

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000