Thống kê số miền Nam ngày 20/04/2025 - Tần suất loto XSMN

Thống kê số miền Nam ngày 20/04/2025 - Phân tích dữ liệu XSMN, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 00 | 79 | 12 | 76 |
G.7 | 842 | 514 | 852 | 209 |
G.6 | 3952 3408 1251 | 4943 1064 6181 | 5631 2634 0475 | 0796 3838 0968 |
G.5 | 3270 | 9419 | 4038 | 2301 |
G.4 | 03678 33867 36870 60596 83866 54607 60664 | 33059 17824 68725 96189 66624 78880 23707 | 32825 39879 63718 57916 86842 26262 17810 | 06712 38656 58854 85383 33225 19611 68380 |
G.3 | 36231 25651 | 21625 04412 | 49700 53308 | 94695 51310 |
G.2 | 42793 | 27108 | 48226 | 31880 |
G.1 | 87230 | 30275 | 42074 | 89950 |
G.ĐB | 107402 | 353519 | 530832 | 255976 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 07, 02 |
1 | - |
2 | - |
3 | 31, 30 |
4 | 42 |
5 | 52, 51, 51 |
6 | 67, 66, 64 |
7 | 70, 78, 70 |
8 | - |
9 | 96, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 14, 19, 12, 19 |
2 | 24, 25, 24, 25 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 59 |
6 | 64 |
7 | 79, 75 |
8 | 81, 89, 80 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 12, 18, 16, 10 |
2 | 25, 26 |
3 | 31, 34, 38, 32 |
4 | 42 |
5 | 52 |
6 | 62 |
7 | 75, 79, 74 |
8 | - |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | 12, 11, 10 |
2 | 25 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 56, 54, 50 |
6 | 68 |
7 | 76, 76 |
8 | 83, 80, 80 |
9 | 96, 95 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |