SXMN hôm nay 19/11/2023 - Xổ số miền Nam ngày 19 tháng 11

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

81

60

11

G.7

362

497

603

G.6

6771

9478

5476

0719

8185

6123

5840

2542

8280

G.5

8151

7300

3698

G.4

39616

52892

10892

57944

22628

58507

82160

72368

55127

99792

00876

93735

24077

14711

05220

38423

46565

92724

30619

75488

51331

G.3

29844

51297

21006

14489

37379

86693

G.2

82800

00571

47582

G.1

45805

80405

68857

G.ĐB

710668

615960

961484

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 19/11/2023

ĐầuLô Tô
007, 00, 05
116
228
3-
444, 44
551
662, 60, 68
771, 78, 76
881
992, 92, 97

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 19/11/2023

ĐầuLô Tô
000, 06, 05
119, 11
223, 27
335
4-
5-
660, 68, 60
776, 77, 71
885, 89
997, 92

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 19/11/2023

ĐầuLô Tô
003
111, 19
220, 23, 24
331
440, 42
557
665
779
880, 88, 82, 84
998, 93

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000