Thống kê số miền Nam ngày 23/02/2025 - Tần suất loto XSMN

Thống kê số miền Nam ngày 23/02/2025 - Phân tích dữ liệu XSMN, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 90 | 66 |
G.7 | 488 | 620 | 149 |
G.6 | 7549 3805 7769 | 0913 7333 4971 | 2477 4219 2314 |
G.5 | 5568 | 0497 | 0688 |
G.4 | 10036 45505 29616 28009 37744 72152 26368 | 66270 77728 12914 44546 05449 61277 03115 | 22323 60505 64756 87186 49650 66263 62887 |
G.3 | 26331 85690 | 06455 88314 | 69107 85233 |
G.2 | 96977 | 79518 | 38858 |
G.1 | 12586 | 93517 | 40642 |
G.ĐB | 022751 | 884864 | 905951 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05, 09 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 36, 31 |
4 | 49, 44 |
5 | 54, 52, 51 |
6 | 69, 68, 68 |
7 | 77 |
8 | 88, 86 |
9 | 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 14, 15, 14, 18, 17 |
2 | 20, 28 |
3 | 33 |
4 | 46, 49 |
5 | 55 |
6 | 64 |
7 | 71, 70, 77 |
8 | - |
9 | 90, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 19, 14 |
2 | 23 |
3 | 33 |
4 | 49, 42 |
5 | 56, 50, 58, 51 |
6 | 66, 63 |
7 | 77 |
8 | 88, 86, 87 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |