Thống kê số miền Nam ngày 31/03/2025 - Tần suất loto XSMN

Thống kê số miền Nam ngày 31/03/2025 - Phân tích dữ liệu XSMN, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 43 | 34 |
G.7 | 499 | 102 | 386 |
G.6 | 5942 0495 9717 | 7664 7901 3870 | 3521 4951 8587 |
G.5 | 9034 | 7146 | 3086 |
G.4 | 98234 65895 65058 41791 17416 53704 62509 | 76233 46033 34847 09666 62624 20428 60677 | 41358 65458 88137 50633 60457 89931 07722 |
G.3 | 88539 79913 | 29554 82669 | 64130 47343 |
G.2 | 71781 | 59000 | 22258 |
G.1 | 40684 | 96972 | 05159 |
G.ĐB | 207932 | 677111 | 403045 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | 17, 16, 13 |
2 | - |
3 | 34, 34, 39, 32 |
4 | 42 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 85, 81, 84 |
9 | 99, 95, 95, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 01, 00 |
1 | 11 |
2 | 24, 28 |
3 | 33, 33 |
4 | 43, 46, 47 |
5 | 54 |
6 | 64, 66, 69 |
7 | 70, 77, 72 |
8 | - |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 21, 22 |
3 | 34, 37, 33, 31, 30 |
4 | 43, 45 |
5 | 51, 58, 58, 57, 58, 59 |
6 | - |
7 | - |
8 | 86, 87, 86 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |