Thống kê số miền Nam ngày 22/09/2025 - Tần suất loto XSMN

Thống kê số miền Nam ngày 22/09/2025 - Phân tích dữ liệu XSMN, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 66 | 04 | 93 | 29 |
G.7 | 534 | 145 | 988 | 451 |
G.6 | 6638 0927 0288 | 1444 8218 0584 | 5664 8432 9714 | 8222 2633 3974 |
G.5 | 1337 | 3807 | 8396 | 9811 |
G.4 | 26364 89494 10843 53631 31323 05834 86967 | 69533 88315 52246 95098 49334 95779 72849 | 54130 11890 52480 09904 37591 96329 49339 | 42933 34207 10543 42566 33554 58103 35581 |
G.3 | 37139 27932 | 80425 63321 | 17968 75301 | 77156 70867 |
G.2 | 67655 | 41899 | 75888 | 67087 |
G.1 | 39722 | 59586 | 60884 | 82763 |
G.ĐB | 206980 | 997752 | 267657 | 540995 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 27, 23, 22 |
3 | 34, 38, 37, 31, 34, 39, 32 |
4 | 43 |
5 | 55 |
6 | 66, 64, 67 |
7 | - |
8 | 88, 80 |
9 | 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | 18, 15 |
2 | 25, 21 |
3 | 33, 34 |
4 | 45, 44, 46, 49 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 84, 86 |
9 | 98, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | 14 |
2 | 29 |
3 | 32, 30, 39 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 64, 68 |
7 | - |
8 | 88, 80, 88, 84 |
9 | 93, 96, 90, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 03 |
1 | 11 |
2 | 29, 22 |
3 | 33, 33 |
4 | 43 |
5 | 51, 54, 56 |
6 | 66, 67, 63 |
7 | 74 |
8 | 81, 87 |
9 | 95 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |