SXMN hôm nay 20/11/2023 - Xổ số miền Nam ngày 20 tháng 11

GiảiTPHCMĐồng ThápCà Mau
G.8

75

27

51

G.7

590

423

177

G.6

8850

1393

1807

0473

7396

0809

4361

1354

2596

G.5

0635

3159

5241

G.4

02031

85587

95945

67452

36728

37236

00665

25078

37129

45382

04625

47619

93297

80165

03645

73815

72957

19474

74165

07013

17350

G.3

50046

63816

03247

17028

87801

27021

G.2

50877

55093

75298

G.1

73148

85030

78577

G.ĐB

346003

463710

168350

Lô tô TPHCM Thứ 2, 20/11/2023

ĐầuLô Tô
007, 03
116
228
335, 31, 36
445, 46, 48
550, 52
665
775, 77
887
990, 93

Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 20/11/2023

ĐầuLô Tô
009
119, 10
227, 23, 29, 25, 28
330
447
559
665
773, 78
882
996, 97, 93

Lô tô Cà Mau Thứ 2, 20/11/2023

ĐầuLô Tô
001
115, 13
221
3-
441, 45
551, 54, 57, 50, 50
661, 65
777, 74, 77
8-
996, 98

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000