Thống kê số miền Nam ngày 23/02/2025 - Tần suất loto XSMN

Thống kê số miền Nam ngày 23/02/2025 - Phân tích dữ liệu XSMN, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 49 | 10 | 57 | 80 |
G.7 | 410 | 561 | 247 | 471 |
G.6 | 6806 0465 8638 | 9986 7641 4363 | 9777 8747 7897 | 1055 1003 7800 |
G.5 | 6353 | 3838 | 2698 | 9075 |
G.4 | 02970 97485 74825 67481 38273 60341 06113 | 70733 03253 97596 83550 97899 84505 66534 | 93758 02283 16855 31290 12811 52853 19374 | 24116 23077 38033 19792 21983 15481 06699 |
G.3 | 60542 21690 | 69986 69187 | 49442 01246 | 24916 51442 |
G.2 | 66875 | 54932 | 35789 | 65649 |
G.1 | 94063 | 36535 | 54275 | 33585 |
G.ĐB | 275415 | 128524 | 554013 | 748335 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10, 13, 15 |
2 | 25 |
3 | 38 |
4 | 49, 41, 42 |
5 | 53 |
6 | 65, 63 |
7 | 70, 73, 75 |
8 | 85, 81 |
9 | 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10 |
2 | 24 |
3 | 38, 33, 34, 32, 35 |
4 | 41 |
5 | 53, 50 |
6 | 61, 63 |
7 | - |
8 | 86, 86, 87 |
9 | 96, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 13 |
2 | - |
3 | - |
4 | 47, 47, 42, 46 |
5 | 57, 58, 55, 53 |
6 | - |
7 | 77, 74, 75 |
8 | 83, 89 |
9 | 97, 98, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | 16, 16 |
2 | - |
3 | 33, 35 |
4 | 42, 49 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 71, 75, 77 |
8 | 80, 83, 81, 85 |
9 | 92, 99 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |